Kết quả Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka, 18h00 ngày 02/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 18'
    Abdul-Aziz Yakubu goal 
    1-0
  • 25'
    He Longhai
    1-0
  • 36'
    Davidson
    1-0
  • 52'
    1-0
    Tze Nam Yue
  • 56'
    Liuyu Duan (Assist:Abdul-Aziz Yakubu) goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
     Yang Chaosheng
     Michael Cheukoua
  • 67'
    Nelson Luz (Assist:Matheus indio) goal 
    3-0
  • 71'
    Zhang Xiuwei  
    Liuyu Duan  
    3-0
  • 71'
    Davidson No penalty confirmed
    3-0
  • 73'
    3-0
     Wen Da
     Tian Ziyi
  • 73'
    3-0
     Zhiwei Wei
     Chen Xuhuang
  • 77'
    Zhang ChengDong  
    Xu Bin  
    3-0
  • 77'
    Liu Xiaolong  
    Davidson  
    3-0
  • 78'
    Matheus indio
    3-0
  • 86'
    3-0
     Yihu Yang
     Wang Jianan
  • 86'
    3-0
     Rao Weihui
     Liu Yun
  • 86'
    3-1
    goal Branimir Jocic (Assist:Rodrigo Henrique)
  • 88'
    Baiyang Liu  
    Abdul-Aziz Yakubu  
    3-1
  • 88'
    Zhao Honglue  
    He Longhai  
    3-1
  • Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Youth Island4-4-2
    1
    Hao Li
    20
    He Longhai
    15
    Peng Wang
    5
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    22
    Yang Xi
    11
    Davidson
    23
    Matheus indio
    6
    Xu Bin
    10
    Nelson Luz
    9
    Abdul-Aziz Yakubu
    24
    Liuyu Duan
    9
    Michael Cheukoua
    26
    Liu Yun
    10
    Rodrigo Henrique
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    15
    Chen Xuhuang
    28
    Zhong Haoran
    29
    Tze Nam Yue
    5
    Tian Ziyi
    4
    Branimir Jocic
    20
    Wang Jianan
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Zhang Xiuwei
    28Zhang ChengDong
    30Liu Xiaolong
    3Zhao Honglue
    39Baiyang Liu
    26Hanyi Wang
    32Chen Yuhao
    18Langzhou Liu
    33Xiang Rong jun
    17Chen Po-Liang
    27He Xiaoke
    56Gao Di
    Yang Chaosheng 16
    Wen Da 19
    Zhiwei Wei 18
    Rao Weihui 31
    Yihu Yang 17
    Deng Xiongtao 35
    Sun Jianxiang 12
    Liao JunJian 6
    Zhongyang Ling 30
    Ji Shengpan 14
    Yi Xianlong 37
    Li Ning 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jiayi Shao
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Qingdao Youth Island
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    21
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 18 14 2 2 42 19 23 44 T B T T T T
2 Shanghai Port 18 11 5 2 41 23 18 38 H T T T T H
3 Beijing Guoan 18 11 5 2 38 20 18 38 T T T T B B
4 Chengdu Rongcheng FC 18 11 4 3 35 15 20 37 H B T H B T
5 Shandong Taishan 18 8 4 6 36 29 7 28 H B T H B T
6 Tianjin Tigers 18 8 4 6 25 27 -2 28 T T B T T B
7 Zhejiang Professional FC 18 7 5 6 35 28 7 26 H H T B T T
8 Dalian Zhixing 18 7 5 6 19 24 -5 26 B T B T T T
9 Yunnan Yukun 18 7 4 7 26 28 -2 25 T H T B B T
10 Qingdao Youth Island 18 5 8 5 24 27 -3 23 H B B T H H
11 Wuhan Three Towns 18 5 5 8 25 34 -9 20 T T B H H B
12 Shenzhen Xinpengcheng 18 5 2 11 22 38 -16 17 T B B B T B
13 Henan Football Club 18 4 4 10 27 33 -6 16 T B B H H B
14 Meizhou Hakka 18 3 4 11 22 39 -17 13 B B B B H B
15 Qingdao Manatee 18 2 5 11 15 29 -14 11 H B B B B T
16 Changchun Yatai 18 2 2 14 15 34 -19 8 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation