Waterford United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Waterford United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Waterford United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | RSC- Regional Sports Centre Cork Road IE- WATERFORD |
Sân vận động | Regional Sports Centre |
Sức chứa sân vận động | 8,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roddy Collins |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.waterford-united.ie/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Waterford United mới nhất
-
26/07 01:45Galway UnitedWaterford United0 - 1Vòng 25
-
12/07 01:45Waterford UnitedCork City2 - 0Vòng 24
-
05/07 01:45Derry CityWaterford United4 - 0Vòng 23
-
28/06 02:00Shamrock RoversWaterford United0 - 0Vòng 22
-
24/06 01:45Waterford UnitedShelbourne1 - 1Vòng 21
-
21/06 01:45Waterford UnitedBohemians2 - 0Vòng 20
-
15/06 01:45Sligo RoversWaterford United1 - 0Vòng 19
-
31/05 01:45Waterford UnitedDrogheda United 11 - 1Vòng 18
-
24/05 01:45St. Patricks AthleticWaterford United2 - 1Vòng 17
-
19/07 01:45Waterford UnitedSt. Mochtas2 - 1
Lịch thi đấu Waterford United sắp tới
-
17/09 01:45Bray WanderersWaterford United? - ?
-
03/08 22:00Waterford UnitedSt. Patricks Athletic? - ?Vòng 26
-
09/08 01:45Drogheda UnitedWaterford United? - ?Vòng 27
-
23/08 01:45Waterford UnitedSligo Rovers? - ?Vòng 28
-
30/08 01:45Cork CityWaterford United? - ?Vòng 29
-
13/09 01:45Waterford UnitedShamrock Rovers? - ?Vòng 30
-
20/09 01:45BohemiansWaterford United? - ?Vòng 31
-
27/09 01:45ShelbourneWaterford United? - ?Vòng 32
-
04/10 01:45Waterford UnitedDrogheda United? - ?Vòng 33
-
16/08 21:00Cork CityWaterford United? - ?
BXH Hạng nhất Ailen mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs