Partizani Tirana: tin tức, thông tin website facebook
CLB Partizani Tirana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Partizani Tirana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946/2/4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Albania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Albania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rruga Frosina Plaku nr. 40 AL - TIRANA |
Sân vận động | Qemal Stafa |
Sức chứa sân vận động | 12,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Franco Lerda |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | Rr. Frosina Plaku, nr 40 Tiran? |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Partizani Tirana mới nhất
-
27/04 20:30Partizani TiranaKS Elbasani1 - 0Vòng 36
-
19/04 20:30KS BylisPartizani Tirana0 - 0Vòng 35
-
12/04 20:30Partizani TiranaEgnatia0 - 0Vòng 34
-
08/04 01:00KF TiranaPartizani Tirana2 - 0Vòng 33
-
30/03 21:50Partizani TiranaKF Laci1 - 0Vòng 32
-
27/03 23:00KS Dinamo TiranaPartizani Tirana0 - 0Vòng 31
-
17/03 00:00Partizani TiranaTeuta Durres0 - 0Vòng 30
-
10/03 23:00Skenderbeu KorcaPartizani Tirana1 - 0Vòng 29
-
24/04 00:00Partizani TiranaEgnatia0 - 0
-
90phút [0-1], 120phút [0-2]
-
04/04 00:00EgnatiaPartizani Tirana0 - 0
Lịch thi đấu Partizani Tirana sắp tới
-
28/09 20:00KF OrikuPartizani Tirana? - ?
-
06/05 01:00EgnatiaPartizani Tirana? - ?
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 36 | 16 | 11 | 9 | 47 | 30 | 17 | 59 | H T B B H B |
2 | Vllaznia Shkoder | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 39 | 15 | 57 | H H B T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 36 | 14 | 13 | 9 | 49 | 41 | 8 | 55 | T B H B B B |
4 | Partizani Tirana | 36 | 13 | 14 | 9 | 38 | 33 | 5 | 53 | B T B T B T |
5 | KS Elbasani | 36 | 11 | 17 | 8 | 40 | 38 | 2 | 50 | T T T T H B |
6 | Teuta Durres | 36 | 10 | 14 | 12 | 29 | 42 | -13 | 44 | T H H T T T |
7 | KS Bylis | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 50 | -17 | 42 | H B T B T T |
8 | KF Tirana | 36 | 7 | 18 | 11 | 43 | 44 | -1 | 39 | H B T H B T |
9 | Skenderbeu Korca | 36 | 9 | 11 | 16 | 35 | 45 | -10 | 38 | B T T H H B |
10 | KF Laci | 36 | 8 | 13 | 15 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B B B T H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation