Aalborg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aalborg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aalborg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1885-5-13 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | AaB Aalborg Hornevej 2 DK-9220 Aalborg Øst Denmark |
Sân vận động | Aalborg Stadion |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aalborg-bk.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aalborg mới nhất
-
26/07 19:001 Hillerod FodboldAalborg 11 - 2Vòng 2
-
19/07 19:001 Kolding FCAalborg0 - 0Vòng 1
-
12/07 17:00ViborgAalborg1 - 0
-
08/07 18:00B93 CopenhagenAalborg1 - 2
-
04/07 20:45Hillerod FodboldAalborg1 - 1
-
28/06 17:00AalborgVendsyssel4 - 0
-
25/06 23:00VegarAalborg1 - 1
-
24/05 20:00LyngbyAalborg 11 - 0Vòng 10
-
18/05 19:00AalborgSilkeborg1 - 1Vòng 9
-
11/05 23:00ViborgAalborg 10 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Aalborg sắp tới
-
02/08 00:00AalborgHobro? - ?Vòng 3
-
10/08 21:00Herfolge Boldklub KogeAalborg? - ?Vòng 4
-
16/08 00:00AalborgAC Horsens? - ?Vòng 5
-
20/08 00:00EsbjergAalborg? - ?Vòng 6
-
23/08 00:00AalborgHvidovre IF? - ?Vòng 7
-
29/08 23:00Aarhus FremadAalborg? - ?Vòng 8
-
15/09 00:00AalborgMiddelfart G og? - ?Vòng 9
-
22/09 00:00AalborgB93 Copenhagen? - ?Vòng 10
-
29/09 00:00LyngbyAalborg? - ?Vòng 11
-
05/08 23:00VendsysselAalborg? - ?
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Lyngby | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Hillerod Fodbold | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | AC Horsens | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | B93 Copenhagen | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Aalborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
9 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Aarhus Fremad | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Middelfart G og | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Hobro | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs