Arda: tin tức, thông tin website facebook
CLB Arda: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Arda |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandar Tunchev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Arda mới nhất
-
31/07 23:00HJK HelsinkiArda1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
-
24/07 23:00ArdaHJK Helsinki0 - 0
-
28/07 02:00ArdaLokomotiv Sofia 11 - 0Vòng 2
-
18/07 23:00CSKA 1948 SofiaArda 10 - 0Vòng 1
-
31/05 22:30ArdaCSKA Sofia0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-1]
-
11/07 15:00ArdaBeitar Jerusalem1 - 1
-
08/07 22:45ArdaSeptemvri Sofia0 - 2
-
05/07 22:30ArdaLokomotiv Plovdiv1 - 1
-
02/07 23:00ArdaPFK Montana1 - 0
-
27/06 14:00ArdaSportist Svoge2 - 0
Lịch thi đấu Arda sắp tới
-
05/08 01:15Botev PlovdivArda? - ?Vòng 3
-
09/08 22:00ArdaLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 4
-
16/08 22:00ArdaCSKA Sofia? - ?Vòng 5
-
23/08 22:00Slavia SofiaArda? - ?Vòng 6
-
30/08 22:00ArdaBeroe Stara Zagora? - ?Vòng 7
-
13/09 22:00Spartak VarnaArda? - ?Vòng 8
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA 1948 Sofia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
2 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
3 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
4 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Spartak Varna | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
7 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
8 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Botev Vratsa | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H B H |
12 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs