Ascoli: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ascoli: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ascoli |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Italia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ascoli Calcio 1898 S.p.A. Marco MARCOLINI Corso Vittorio Emanuele, 21 63100 ASCOLI PICENO (AP) Italy |
Sân vận động | Dukasha Manu Leigh Lo Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,430 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV William Viali |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ascolicalcio.it |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ascoli mới nhất
-
27/04 21:30AscoliLegnago Salus 11 - 1Vòng 38
-
23/04 23:00Sestri LevanteAscoli0 - 0Vòng 37
-
13/04 20:00AscoliSassari Torres0 - 0Vòng 36
-
05/04 22:30GubbioAscoli0 - 0Vòng 35
-
30/03 20:00AscoliVis Pesaro0 - 0Vòng 34
-
22/03 23:30PontederaAscoli0 - 0Vòng 33
-
15/03 21:00AscoliArezzo0 - 0Vòng 32
-
12/03 02:45Nuovo CampobassoAscoli 10 - 0Vòng 31
-
08/03 23:301 AscoliAsd Pineto Calcio0 - 0Vòng 30
-
04/03 02:30PerugiaAscoli1 - 1Vòng 29
Lịch thi đấu Ascoli sắp tới
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 36 | 25 | 7 | 4 | 78 | 35 | 43 | 82 | T B T T T H |
2 | Pisa | 36 | 22 | 6 | 8 | 59 | 32 | 27 | 72 | T B T T T B |
3 | Spezia | 36 | 16 | 15 | 5 | 54 | 29 | 25 | 63 | B T H H T B |
4 | Cremonese | 36 | 15 | 13 | 8 | 58 | 40 | 18 | 58 | H T H T H H |
5 | Juve Stabia | 36 | 14 | 12 | 10 | 41 | 39 | 2 | 54 | T T H B T H |
6 | Catanzaro | 36 | 10 | 19 | 7 | 49 | 45 | 4 | 49 | B H H B B H |
7 | Palermo | 36 | 13 | 9 | 14 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T B T B B |
8 | Bari | 36 | 10 | 17 | 9 | 40 | 37 | 3 | 47 | B H T B B T |
9 | Cesena | 36 | 12 | 11 | 13 | 44 | 47 | -3 | 47 | B H H B B T |
10 | Carrarese | 36 | 11 | 11 | 14 | 37 | 46 | -9 | 44 | T H H T B T |
11 | SudTirol | 36 | 12 | 8 | 16 | 47 | 54 | -7 | 44 | B H B T T T |
12 | Modena | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T B T B B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 36 | 10 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 41 | B B B T T T |
14 | Mantova | 36 | 9 | 13 | 14 | 45 | 55 | -10 | 40 | T T H B T B |
15 | Frosinone | 36 | 8 | 16 | 12 | 36 | 48 | -12 | 40 | T H H H B H |
16 | Brescia | 36 | 8 | 15 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B H B T H |
17 | Salernitana | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 46 | -11 | 39 | B B T T B T |
18 | Sampdoria | 36 | 7 | 16 | 13 | 37 | 49 | -12 | 37 | B B T B H H |
19 | Cittadella | 36 | 9 | 9 | 18 | 27 | 53 | -26 | 36 | H H B B B H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 36 | 7 | 13 | 16 | 31 | 52 | -21 | 30 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation