Huachipato: tin tức, thông tin website facebook
CLB Huachipato: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Huachipato |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1947 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Av. Desiderio García # 909 , Las Higueras Talcahuano - Chile |
Sân vận động | Cap Stadium |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gustavo Alvarez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cdhuachipato.cl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Huachipato mới nhất
-
27/07 04:30Everton CDHuachipato3 - 1Vòng 17
-
22/07 06:00HuachipatoO.Higgins 10 - 1Vòng 16
-
22/06 04:30HuachipatoPalestino0 - 2Vòng 15
-
15/06 02:00Univ CatolicaHuachipato 10 - 0Vòng 14
-
31/05 23:30HuachipatoNublense0 - 0Vòng 13
-
27/05 06:30Audax ItalianoHuachipato 11 - 2Vòng 12
-
17/07 02:001 HuachipatoNublense2 - 0
-
14/07 04:301 NublenseHuachipato2 - 0
-
11/07 05:00HuachipatoD. Concepcion0 - 0
-
03/07 06:301 D. ConcepcionHuachipato 10 - 1
Lịch thi đấu Huachipato sắp tới
-
31/07 07:00Audax ItalianoHuachipato? - ?
-
04/08 02:00Colo ColoHuachipato? - ?Vòng 18
-
11/08 03:00HuachipatoUnion La Calera? - ?Vòng 19
-
18/08 03:00HuachipatoDeportes Limache? - ?Vòng 20
-
25/08 03:00Deportes La SerenaHuachipato? - ?Vòng 21
-
01/09 03:00HuachipatoCoquimbo Unido? - ?Vòng 22
-
15/09 03:00CobresalHuachipato? - ?Vòng 23
-
20/10 03:00Union EspanolaHuachipato? - ?Vòng 24
-
27/10 04:00HuachipatoMunicipal Iquique? - ?Vòng 25
-
03/11 04:00Universidad de ChileHuachipato? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 38 | H T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 17 | 11 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 35 | B T T T H T |
3 | Audax Italiano | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H T T H B |
4 | Palestino | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 14 | 9 | 31 | T H H T H T |
5 | O.Higgins | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 18 | -1 | 27 | T B T T B H |
6 | Univ Catolica | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H T H T H B |
7 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
8 | Colo Colo | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 25 | T B B B T H |
9 | Union La Calera | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | Huachipato | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | B B B H T B |
11 | Nublense | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 24 | -7 | 20 | B T B H H T |
12 | Everton CD | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 18 | H H T B H T |
13 | Deportes La Serena | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 17 | T B B H B B |
14 | Deportes Limache | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T H B H H B |
15 | Union Espanola | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 31 | -16 | 10 | H B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 36 | -19 | 9 | B H B B B T |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation