Kapfenberg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kapfenberg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kapfenberg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Wiener Straße 54 8605 Kapfenberg |
Sân vận động | Franz-Fekete-Stadion |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Abdulah Ibrakovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | www.ksv-fussball.at |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kapfenberg mới nhất
-
01/08 23:00KapfenbergTrenkwalder Admira Wacker0 - 0Vòng 1
-
24/05 19:30KapfenbergSC Bregenz2 - 1Vòng 30
-
16/05 23:00SV HornKapfenberg 10 - 0Vòng 29
-
10/05 19:30KapfenbergSV Stripfing Weiden 11 - 1Vòng 28
-
04/05 15:301 First Wien 1894Kapfenberg0 - 1Vòng 27
-
26/07 21:00Helfort 15Kapfenberg1 - 1
-
19/07 23:00Grazer AKKapfenberg0 - 0
-
11/07 22:00KapfenbergLafnitz3 - 0
-
05/07 23:00KapfenbergWolfsberger AC1 - 3
-
01/07 23:10SC WeizKapfenberg0 - 1
Lịch thi đấu Kapfenberg sắp tới
-
27/03 22:00Astra GiurgiuKapfenberg? - ?
-
08/08 23:00Floridsdorfer ACKapfenberg? - ?Vòng 2
-
16/08 23:00KapfenbergAustria Lustenau? - ?Vòng 3
-
23/08 23:00Sturm Graz (Youth)Kapfenberg? - ?Vòng 4
-
30/08 23:00SV Stripfing WeidenKapfenberg? - ?Vòng 5
-
13/09 23:00KapfenbergWSC Hertha Wels? - ?Vòng 6
-
20/09 23:00SKU AmstettenKapfenberg? - ?Vòng 7
-
27/09 23:00KapfenbergFirst Wien 1894? - ?Vòng 8
-
04/10 23:00Rapid Vienna (Youth)Kapfenberg? - ?Vòng 9
-
18/10 23:00KapfenbergSK Austria Klagenfurt? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austria Lustenau | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | SKU Amstetten | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | First Wien 1894 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | SK Austria Klagenfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | WSC Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Austria Wien (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | SV Austria Salzburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sturm Graz (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Kapfenberg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | SV Stripfing Weiden | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Liefering | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Championship Playoff