Malkia: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Malkia: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Malkia
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1968
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bahrain
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.malkiyaclub.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Malkia mới nhất

Lịch thi đấu Malkia sắp tới

BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Budaiya 22 17 4 1 56 16 40 55 H T T T T T
2 Al Hidd 22 14 6 2 49 19 30 48 T T H T H B
3 Al-Hala 22 11 8 3 44 18 26 41 H T T B T T
4 Isa Town 22 11 8 3 46 21 25 41 T H H H H T
5 Al-Ittihad(BHR) 22 11 5 6 40 25 15 38 H T T H B T
6 Um Alhassam 22 11 4 7 32 25 7 37 T T H H T T
7 Buri 22 7 6 9 21 22 -1 27 H B T T T B
8 Al-Ittifaq 22 6 6 10 26 35 -9 24 T B B B B B
9 Busaiteen 22 6 5 11 26 28 -2 23 B H B B T B
10 Etehad Alreef 22 3 7 12 20 42 -22 16 B B H H B H
11 Al-Tadhmon 22 2 2 18 13 69 -56 8 B B B T B H
12 Qalali 22 0 5 17 17 70 -53 5 B B B B B B