Tienen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tienen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tienen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1981 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Giải hạng Ba Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bergèstvest 12, 3300 Tienen |
Sân vận động | Bergèstadion |
Sức chứa sân vận động | 5,900 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kvktienen.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tienen mới nhất
-
27/04 20:00MerelbekeTienen0 - 0Vòng 30
-
13/04 20:001 TienenAntwerp B1 - 0Vòng 29
-
05/04 01:00TienenCercle Brugge II0 - 1Vòng 28
-
30/03 02:00NinoveTienen0 - 0Vòng 27
-
23/03 02:00Royal Cappellen FCTienen1 - 1Vòng 26
-
16/03 21:00TienenRoyal Knokke0 - 0Vòng 25
-
09/03 02:00HasseltTienen0 - 1Vòng 24
-
02/03 21:00TienenHoogstraten VV0 - 0Vòng 17
-
23/02 21:00TienenLeuven B0 - 4Vòng 23
-
16/02 02:00KSK HeistTienen0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Tienen sắp tới
-
24/10 20:00TienenSint-Eloois-Winkel? - ?Vòng 7
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |