Vyskov: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vyskov: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vyskov |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vyskov mới nhất
-
01/06 20:00Dukla PragueVyskov0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
28/05 23:00VyskovDukla Prague0 - 0
-
25/05 22:00SK ProstejovVyskov0 - 1Vòng 30
-
17/05 20:00VyskovViktoria Zizkov1 - 0Vòng 29
-
11/05 22:00Tescoma ZlinVyskov2 - 0Vòng 28
-
07/05 22:30VyskovLisen0 - 0Vòng 27
-
04/05 15:15Sigma Olomouc BVyskov0 - 1Vòng 26
-
28/04 22:00VyskovFK MAS Taborsko0 - 1Vòng 25
-
19/04 15:15VyskovSparta Praha B0 - 0Vòng 24
-
16/04 22:00ChrudimVyskov1 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Vyskov sắp tới
-
04/12 17:00VyskovSC Znojmo? - ?
-
26/02 17:00VyskovSlavia Kromeriz? - ?
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 | T T T |
2 | Usti nad Labem | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T T |
3 | FK MAS Taborsko | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
4 | Opava | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 7 | T T H |
5 | Viktoria Zizkov | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Banik Ostrava B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | SK Prostejov | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B T H |
8 | Vysocina jihlava | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
9 | Chrudim | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
10 | Slavia Prague B | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B B |
11 | Lisen | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Sparta Praha B | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B T |
13 | Dynamo Ceske Budejovice | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
14 | Slavia Kromeriz | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
15 | FK Graffin Vlasim | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
16 | Marila Pribram | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation