Yverdon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yverdon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yverdon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Case postale 1401 Yverdon-les-Bains |
Sân vận động | Municipal |
Sức chứa sân vận động | 7,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.yverdon-sport.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yverdon mới nhất
-
27/07 19:00VaduzYverdon1 - 0Vòng 1
-
19/07 19:00BulleYverdon0 - 1
-
12/07 23:00FC ParadisoYverdon2 - 0
-
05/07 23:00YverdonFC Prishtina Bern4 - 0
-
23/05 01:30YverdonFC Zurich1 - 0Vòng 5
-
17/05 23:00WinterthurYverdon1 - 2Vòng 4
-
15/05 01:30GrasshopperYverdon 13 - 0Vòng 3
-
10/05 23:00YverdonFC Sion1 - 0Vòng 2
-
07/05 00:00YverdonSt. Gallen 10 - 1Vòng 1
-
21/04 21:30BaselYverdon4 - 0Vòng 33
Lịch thi đấu Yverdon sắp tới
-
03/08 19:00YverdonStade Ouchy? - ?Vòng 2
-
09/08 01:15FC Rapperswil-JonaYverdon? - ?Vòng 3
-
23/08 01:15YverdonFC Wil 1900? - ?Vòng 4
-
27/08 01:15BellinzonaYverdon? - ?Vòng 5
-
31/08 19:00YverdonNeuchatel Xamax? - ?Vòng 6
-
13/09 01:15Etoile CarougeYverdon? - ?Vòng 7
-
28/09 19:00YverdonStade Nyonnais? - ?Vòng 8
-
04/10 01:15AarauYverdon? - ?Vòng 9
-
17/10 23:00YverdonBellinzona? - ?Vòng 10
-
16/08 22:00Stade PayerneYverdon? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Luzern | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Lausanne Sports | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Thun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Basel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Servette | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs