Carmarthen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Carmarthen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Carmarthen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Richmond Park, Priory Street, Carmarthen, SA31 1LR |
Sân vận động | Richmond Park |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mark Aizlewood |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.carmarthentownafc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Carmarthen mới nhất
-
26/07 20:30Cwmbran CelticCarmarthen0 - 2Vòng 1
-
12/04 20:30CarmarthenPenrhiwceiber Rangers3 - 2Vòng 30
-
05/04 20:00Baglan DragonsCarmarthen0 - 1Vòng 29
-
29/03 21:00CarmarthenTrefelin1 - 0Vòng 28
-
22/03 21:30Newport CityCarmarthen1 - 0Vòng 27
-
19/07 20:30CarmarthenSwansea City U211 - 1
-
16/07 01:30CarmarthenBriton Ferry Athletic2 - 0
-
05/07 18:00CarmarthenPenrhiwceiber Rangers3 - 0
-
02/07 01:00CarmarthenHaverfordwest County0 - 1
-
21/06 20:00Taffs WellCarmarthen1 - 2
Lịch thi đấu Carmarthen sắp tới
-
09/08 20:30CarmarthenCardiff Draconians FC? - ?Vòng 2
-
16/08 20:30Llantwit MajorCarmarthen? - ?Vòng 3
-
23/08 01:30CarmarthenAberystwyth Town? - ?Vòng 4
-
25/08 20:30CarmarthenBaglan Dragons? - ?Vòng 5
-
06/09 01:30PontypriddCarmarthen? - ?Vòng 6
-
13/09 01:30CarmarthenTreowen Stars? - ?Vòng 7
-
27/09 20:30CarmarthenNewport City? - ?Vòng 8
-
04/10 20:30CarmarthenCambrian Clydach? - ?Vòng 9
-
11/10 01:30AmmanfordCarmarthen? - ?Vòng 10
-
25/10 01:30CarmarthenAfan Lido? - ?Vòng 11
BXH Wales FAW nam mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Newtown AFC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Guilsfield | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Caersws | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
5 | Denbigh Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Holywell | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Llandudno | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Mold Alexandra | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Penrhyncoch | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Rhyl FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Brickfield Rangers | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
12 | Brickfield Rangers | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
13 | Flint Mountain | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Holyhead | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Gresford | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Buckley Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
17 | Ruthin Town FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation