Oldenburg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Oldenburg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Oldenburg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vfb-oldenburg.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Oldenburg mới nhất
-
06/07 18:30OldenburgHamburger SV1 - 0
-
18/05 20:30TuS Blau-Weiss LohneOldenburg0 - 1Vòng 34
-
10/05 23:301 OldenburgSt Pauli II1 - 0Vòng 33
-
04/05 19:00Eimsbutteler TVOldenburg0 - 0Vòng 32
-
27/04 22:00OldenburgSSV Jeddeloh0 - 0Vòng 31
-
25/04 00:00Hamburger SV (Youth)Oldenburg0 - 2Vòng 23
-
21/04 17:00Hannover 96 AmOldenburg0 - 1Vòng 30
-
13/04 19:30SC Spelle-VenhausOldenburg2 - 0Vòng 29
-
06/04 22:001 OldenburgBremer SV3 - 0Vòng 28
-
30/03 22:00OldenburgHavelse0 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Oldenburg sắp tới
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Rot-Weiss Erfurt | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Hallescher FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Eilenburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | BFC Preussen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
6 | FC Lokomotive Leipzig | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Greifswalder FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | B T |
8 | Magdeburg Am | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | VSG Altglienicke | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | FSV luckenwalde | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Chemnitzer | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
12 | ZFC Meuselwitz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | SV Babelsberg 03 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H |
14 | Zwickau | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
15 | Hertha BSC Berlin Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Berliner FC Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | Hertha Zehlendorf | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
18 | BSG Chemie Leipzig | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation