Ujpesti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ujpesti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ujpesti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1885-6-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Újpest Football Club Megyeri út 13. 1044 Budapest Hungary |
Sân vận động | Megyeri út |
Sức chứa sân vận động | 13,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michael Oenning |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ujpestfc.hu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ujpesti mới nhất
-
04/08 01:00Gyori ETOUjpesti 10 - 0Vòng 2
-
26/07 01:00UjpestiDiosgyor VTK 12 - 0Vòng 1
-
24/05 20:00MTK HungariaUjpesti1 - 2Vòng 33
-
17/05 01:30UjpestiNyiregyhaza1 - 1Vòng 32
-
11/05 18:00ZalaegerzsegTEUjpesti 10 - 0Vòng 31
-
17/07 22:30ZNK OsijekUjpesti0 - 0
-
13/07 22:00KryvbasUjpesti0 - 0
-
09/07 22:30UjpestiDinamo Zagreb2 - 1
-
04/07 22:00UjpestiFK Kosice1 - 0
-
28/06 15:30UjpestiKFC Komarno1 - 2
Lịch thi đấu Ujpesti sắp tới
-
11/08 01:00UjpestiPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 3
-
16/08 22:00UjpestiKisvarda FC? - ?Vòng 4
-
23/08 22:00ZalaegerzsegTEUjpesti? - ?Vòng 5
-
30/08 22:00UjpestiMTK Hungaria? - ?Vòng 6
-
20/09 22:00KazincbarcikaUjpesti? - ?Vòng 7
-
27/09 22:00UjpestiNyiregyhaza? - ?Vòng 8
-
04/10 22:00Puskas AkademiaUjpesti? - ?Vòng 9
-
18/10 22:00UjpestiFerencvarosi TC? - ?Vòng 10
-
25/10 22:00Debrecin VSCUjpesti? - ?Vòng 11
-
01/11 23:00Diosgyor VTKUjpesti? - ?Vòng 12
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | Paksi SE Honlapja | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 4 | H T |
3 | Ferencvarosi TC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Ujpesti | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Debrecin VSC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | ZalaegerzsegTE | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
7 | Gyori ETO | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
8 | Nyiregyhaza | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
9 | MTK Hungaria | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
10 | Diosgyor VTK | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
11 | Varda SE | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
12 | Kazincbarcika | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation