Vanlose: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vanlose: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vanlose |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vanlose mới nhất
-
02/08 19:40VanloseFA 20002 - 0Vòng 1
-
01/08 23:00VanloseBronshoj1 - 1
-
27/07 16:00Ishoj IFVanlose0 - 0
-
19/07 18:00VanloseNr. sundby0 - 0
-
16/07 00:00VanloseTarnby FF0 - 0
-
07/06 17:00Glostrup FKVanlose0 - 1
-
31/05 19:00VanloseAB Tarnby2 - 0
-
24/05 17:30RingstedVanlose1 - 0
-
17/05 19:00VanloseLedoje-Smorum Fodbold2 - 3
-
09/05 23:00Horsholm-Usserod IKVanlose0 - 1
Lịch thi đấu Vanlose sắp tới
-
26/02 16:00VanloseAB Tarnby? - ?
-
07/08 00:00OresundVanlose? - ?
-
09/08 18:15IF LysengVanlose? - ?Vòng 2
-
16/08 19:00VanloseNykobing FC? - ?Vòng 3
-
23/08 19:00NaesbyVanlose? - ?Vòng 4
-
30/08 19:00VanloseNr. sundby? - ?Vòng 5
-
06/09 19:00Odder IGFVanlose? - ?Vòng 6
-
14/09 19:00VanloseBK Frem? - ?Vòng 7
-
20/09 19:00VanloseHolbaek? - ?Vòng 8
-
27/09 18:00VegarVanlose? - ?Vòng 9
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holbaek | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
2 | Vanlose | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Vegar | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Nykobing FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | BK Frem | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Naesby | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
7 | Nr. sundby | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | Odder IGF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Horsholm-Usserod IK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Bronshoj | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
11 | FA 2000 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
12 | IF Lyseng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 | B |