Austria Wien (Youth): tin tức, thông tin website facebook
CLB Austria Wien (Youth): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Austria Wien (Youth) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Fischhofgasse 14, 1100 Wien |
Sân vận động | Franz-Horr-Stadion |
Sức chứa sân vận động | 11,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Harald Suchard |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fk-austria.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Austria Wien (Youth) mới nhất
-
26/07 19:00Austria Wien (Youth)Arsenal U213 - 0
-
18/07 21:30Austria Wien (Youth)SV Horn0 - 1
-
15/07 23:00Austria Wien (Youth)Wolfsberger AC II0 - 1
-
12/07 23:00SV SchwechatAustria Wien (Youth)0 - 3
-
04/07 23:00FC Magna Wiener NeustadtAustria Wien (Youth)0 - 0
-
07/06 00:00TraiskirchenAustria Wien (Youth)0 - 2Vòng 30
-
31/05 00:00ASV SiegendorfAustria Wien (Youth)1 - 1Vòng 29
-
24/05 00:30Austria Wien (Youth)Mauerwerk2 - 0Vòng 28
-
17/05 19:001 Sportunion MauerAustria Wien (Youth)0 - 0Vòng 27
-
14/05 00:00Austria Wien (Youth)SR Donaufeld Wien0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu Austria Wien (Youth) sắp tới
-
03/08 01:00Austria Wien (Youth)St.Polten? - ?Vòng 1
-
09/08 23:00SK Austria KlagenfurtAustria Wien (Youth)? - ?Vòng 2
-
16/08 23:00Austria Wien (Youth)Trenkwalder Admira Wacker? - ?Vòng 3
-
23/08 23:00Rapid Vienna (Youth)Austria Wien (Youth)? - ?Vòng 4
-
30/08 23:00WSC Hertha WelsAustria Wien (Youth)? - ?Vòng 5
-
13/09 23:00Austria Wien (Youth)First Wien 1894? - ?Vòng 6
-
20/09 23:00Sturm Graz (Youth)Austria Wien (Youth)? - ?Vòng 7
-
27/09 23:00Austria Wien (Youth)SKU Amstetten? - ?Vòng 8
-
04/10 23:00Austria LustenauAustria Wien (Youth)? - ?Vòng 9
-
18/10 23:00Austria Wien (Youth)SV Stripfing Weiden? - ?Vòng 10
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Donau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | SV Oberwart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Kremser | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | SC Retz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | SV Gloggnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | SC Mannsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Sportunion Mauer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Parndorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team