TUS Bad Gleichenberg: tin tức, thông tin website facebook
CLB TUS Bad Gleichenberg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | TUS Bad Gleichenberg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất
-
08/06 00:00TUS Bad GleichenbergLASK (Youth)1 - 1Vòng 30
-
01/06 00:001 SC WeizTUS Bad Gleichenberg2 - 0Vòng 29
-
25/05 00:00TUS Bad GleichenbergWSC Hertha Wels3 - 2Vòng 28
-
18/05 00:00TUS Bad GleichenbergUnion Gurten1 - 0Vòng 27
-
12/05 00:00TUS Bad GleichenbergUSV St. Anna0 - 0Vòng 26
-
04/05 00:30Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg 14 - 0Vòng 25
-
27/04 00:00TUS Bad GleichenbergAllerheiligen1 - 1Vòng 24
-
20/04 00:00VocklamarktTUS Bad Gleichenberg 11 - 0Vòng 23
-
22/05 00:00Deutschlandsberger SCTUS Bad Gleichenberg1 - 0
-
01/05 00:00Weinland GamlitzTUS Bad Gleichenberg0 - 1
Lịch thi đấu TUS Bad Gleichenberg sắp tới
-
04/05 00:00SV Ried BTUS Bad Gleichenberg? - ?
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parndorf | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | SC Retz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
3 | SV Donau | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
4 | SR Donaufeld Wien | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | SC Mannsdorf | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
6 | Neusiedl | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
7 | Wiener SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Kremser | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
9 | SV Oberwart | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Sportunion Mauer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
13 | SV Leobendorf | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
14 | Wiener Viktoria | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | SV Gloggnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Favoritner AC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | SV Horn | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team