USV Scheiblingkirchen-Warth: tin tức, thông tin website facebook
CLB USV Scheiblingkirchen-Warth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | USV Scheiblingkirchen-Warth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả USV Scheiblingkirchen-Warth mới nhất
-
19/04 20:30St.Polten AmateureUSV Scheiblingkirchen-Warth0 - 0
-
05/04 00:30StockerauUSV Scheiblingkirchen-Warth 10 - 1
-
02/03 00:00FC Magna Wiener NeustadtUSV Scheiblingkirchen-Warth0 - 0
-
09/11 01:301 Zwettl SCUSV Scheiblingkirchen-Warth0 - 1
-
01/11 01:30USV Scheiblingkirchen-WarthSC Korneuburg0 - 0
-
15/10 01:00USV Scheiblingkirchen-WarthSC Ortmann1 - 0
-
15/08 01:00LangenrohrUSV Scheiblingkirchen-Warth0 - 1
-
15/06 00:30USV Scheiblingkirchen-WarthZwettl SC 10 - 0
-
12/02 00:00Wiener SCUSV Scheiblingkirchen-Warth1 - 1
-
13/07 00:30ASV SiegendorfUSV Scheiblingkirchen-Warth2 - 0
Lịch thi đấu USV Scheiblingkirchen-Warth sắp tới
-
20/08 00:00USV Scheiblingkirchen-WarthSV Stripfing Weiden? - ?Vòng 4
-
27/08 00:30TraiskirchenUSV Scheiblingkirchen-Warth? - ?Vòng 5
-
03/09 21:30USV Scheiblingkirchen-WarthSR Donaufeld Wien? - ?Vòng 6
-
10/09 21:30SV LeobendorfUSV Scheiblingkirchen-Warth? - ?Vòng 7
-
17/09 21:30USV Scheiblingkirchen-WarthTeam Wiener Linien? - ?Vòng 8
-
24/09 00:00Brook thundersUSV Scheiblingkirchen-Warth? - ?Vòng 9
-
02/10 19:00USV Scheiblingkirchen-WarthASV Siegendorf? - ?Vòng 10
-
08/10 21:30Wiener ViktoriaUSV Scheiblingkirchen-Warth? - ?Vòng 11
-
15/10 00:00USV Scheiblingkirchen-WarthSC Mannsdorf? - ?Vòng 12
-
22/10 20:30MauerwerkUSV Scheiblingkirchen-Warth? - ?Vòng 13
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 10 | 7 | 40 | 37 | 3 | 31 | T B B H H T |
9 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team