Sacachispas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sacachispas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sacachispas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Argentina |
Giải bóng đá VĐQG | Argentina Prim C Metropolitana |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sacachispas mới nhất
-
08/06 01:30Sportivo Dock SudSacachispas1 - 0Vòng 19
-
05/06 01:30SacachispasUAI Urquiza 11 - 0Vòng 16
-
01/06 01:30SacachispasVilla San Carlos0 - 0Vòng 18
-
24/05 03:101 Real PilarSacachispas 12 - 0Vòng 17
-
11/05 01:30Sportivo ItalianoSacachispas1 - 0Vòng 15
-
07/05 01:35SacachispasFerrocarril Midland0 - 0Vòng 14
-
26/04 06:00ExcursionistasSacachispas2 - 0Vòng 13
-
23/04 01:30SacachispasClub Atletico Acassuso1 - 0Vòng 12
-
13/04 01:00CA Brown AdrogueSacachispas 10 - 2Vòng 11
-
09/04 01:30SacachispasArgentino de Merlo0 - 1Vòng 10
Lịch thi đấu Sacachispas sắp tới
-
15/06 01:30SacachispasDeportivo Merlo? - ?Vòng 20
BXH Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 18 | 10 | 6 | 2 | 22 | 5 | 17 | 36 | H T B T T T |
2 | Real Pilar | 18 | 9 | 6 | 3 | 25 | 13 | 12 | 33 | T T B T H T |
3 | Argentino de Merlo | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 32 | T B T T T T |
4 | Villa San Carlos | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | H B B H T T |
5 | Excursionistas | 18 | 8 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 29 | T T T B T T |
6 | Sportivo Dock Sud | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 21 | 5 | 28 | T H B T H T |
7 | Club Atletico Acassuso | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 | T H T T H H |
8 | CA Brown Adrogue | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | B B H T H T |
9 | Deportivo Merlo | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 15 | 0 | 25 | H B H T H H |
10 | Liniers | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 20 | 4 | 24 | B T B B B B |
11 | Argentino de Quilmes | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 23 | H H T H B B |
12 | Villa Dalmine | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 22 | -3 | 23 | T H H T B B |
13 | Comunicaciones BsAs | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 22 | T H B B T B |
14 | UAI Urquiza | 18 | 4 | 10 | 4 | 15 | 18 | -3 | 22 | H H T H H T |
15 | San Martin Burzaco | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 22 | -7 | 21 | B B H B H B |
16 | Deportivo Laferrere | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | H T H B T B |
17 | Deportivo Armenio | 18 | 4 | 8 | 6 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B T H B H |
18 | Flandria | 18 | 4 | 7 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | T H H B H H |
19 | Sportivo Italiano | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | T T H B T H |
20 | Sacachispas | 19 | 1 | 9 | 9 | 11 | 24 | -13 | 12 | H B B B H B |
21 | CA Fenix Pilar | 18 | 1 | 6 | 11 | 8 | 27 | -19 | 9 | H B B B H B |
Title Play-offs