Urartu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Urartu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Urartu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992 |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Grigor Lusavorich st. 15/1 AM - 375015 YEREVAN |
Sân vận động | Banants Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Arsen Petrosyan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcbanants.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Urartu mới nhất
-
28/05 22:00UrartuFK Van Charentsavan0 - 1Vòng 33
-
24/05 19:001 Ararat YerevanUrartu 11 - 1Vòng 32
-
18/05 20:00UrartuFC Noah3 - 2Vòng 31
-
11/05 18:30BKMAUrartu0 - 0Vòng 30
-
03/05 22:00UrartuFC West Armenia6 - 0Vòng 29
-
27/04 22:00ShirakUrartu0 - 0Vòng 28
-
19/04 19:00FC PyunikUrartu 11 - 0Vòng 27
-
11/04 19:001 AlashkertUrartu0 - 0Vòng 26
-
05/04 22:00UrartuFC Avan Academy0 - 2Vòng 25
-
01/04 22:00FC Avan AcademyUrartu0 - 1
Lịch thi đấu Urartu sắp tới
-
14/04 20:00FC PyunikUrartu? - ?Vòng 20
-
17/04 20:00UrartuLori Vanadzor? - ?Vòng 19
-
23/04 15:00UrartuFK Van Charentsavan? - ?Vòng 21
-
24/04 20:00UrartuShirak? - ?Vòng 21
-
02/05 15:00Lori VanadzorUrartu? - ?Vòng 22
-
04/05 20:00AlashkertUrartu? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00UrartuFC Avan Academy? - ?Vòng 23
-
14/05 15:00ShirakUrartu? - ?Vòng 24
-
17/09 22:59UrartuFC Pyunik? - ?Vòng 8
-
01/10 22:59Ararat YerevanUrartu? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation