Fremantle City FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Fremantle City FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fremantle City FC (W) |
Tên khác | Fremantle City FC Nữ |
Biệt danh | Fremantle City FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Cup WD1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fremantle City FC (W) mới nhất
-
27/04 14:00Fremantle City FC NữUWA-Nedlands FC Nữ1 - 0Vòng 6
-
13/04 14:00Perth RedStar NữFremantle City FC Nữ0 - 0Vòng 4
-
05/04 12:00NTC Football West NữFremantle City FC Nữ0 - 0Vòng 3
-
29/03 12:00Fremantle City FC NữBalcatta Nữ1 - 1Vòng 2
-
22/03 16:00Perth SC NữFremantle City FC Nữ0 - 1Vòng 1
-
15/09 14:001 Balcatta NữFremantle City FC Nữ0 - 0
-
09/03 18:00Perth SC NữFremantle City FC Nữ2 - 1
-
02/03 16:30Fremantle City FC NữPerth RedStar Nữ1 - 1
-
21/02 19:30NTC Football West NữFremantle City FC Nữ0 - 2
-
14/02 17:30Fremantle City FC NữMurdoch University Melville FC Nữ1 - 0
Lịch thi đấu Fremantle City FC (W) sắp tới
-
07/08 14:00Fremantle City FC (w)Perth SC (w)? - ?
-
21/08 14:00Fremantle City FC (w)Balcatta (w)? - ?
-
04/05 14:00Fremantle City FC NữSubiaco AFC Nữ? - ?Vòng 7
-
11/05 14:00Perth SC NữFremantle City FC Nữ? - ?Vòng 8
-
24/05 14:00Fremantle City FC NữBalcatta Nữ? - ?Vòng 9
-
01/06 14:00Fremantle City FC NữNTC Football West Nữ? - ?Vòng 10
-
08/06 14:00Perth RedStar NữFremantle City FC Nữ? - ?Vòng 11
-
15/06 14:00Fremantle City FC NữUWA-Nedlands FC Nữ? - ?Vòng 12
BXH Cup WD1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTC Football West (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | 15 | 18 | T T T T T T |
2 | Perth SC (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 13 | T T T H T |
3 | Perth RedStar (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 10 | T B T H B T |
4 | Balcatta (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 7 | B H T T |
5 | Fremantle City FC (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 | B H B H T |
6 | Subiaco AFC (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 12 | -4 | 4 | T B H B |
7 | Murdoch University Melville FC (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B |
8 | UWA-Nedlands FC (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 28 | -20 | 0 | B B B B B B |