Melbourne Heart (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Melbourne Heart (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Melbourne Heart (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Australia
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất khu vực Victorian
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Melbourne Heart (Youth) mới nhất

  • 14/06 16:00
    North Sunshine Eagles
    Melbourne Heart (Youth)
    0 - 0
    Vòng 18
  • 07/06 12:00
    Moreland City
    Melbourne Heart (Youth) 1
    0 - 0
    Vòng 17
  • 23/05 17:30
    Bentleigh greens
    Melbourne Heart (Youth)
    1 - 1
    Vòng 15
  • 18/05 12:00
    Melbourne Heart (Youth)
    Manningham United Blues
    0 - 1
    Vòng 14
  • 11/05 15:00
    Melbourne Heart (Youth)
    Brunswick City
    2 - 0
    Vòng 13
  • 05/05 17:30
    Kingston City
    Melbourne Heart (Youth) 1
    1 - 0
    Vòng 12
  • 27/04 12:00
    Melbourne Heart (Youth)
    FC Bulleen Lions
    1 - 1
    Vòng 11
  • 12/04 15:00
    Caroline Springs George Cross
    Melbourne Heart (Youth)
    0 - 3
    Vòng 10
  • 06/04 12:00
    Melbourne Heart (Youth)
    Langwarrin
    0 - 1
    Vòng 9
  • 30/03 12:00
    Western United FC NPL
    Melbourne Heart (Youth)
    0 - 2
    Vòng 8

Lịch thi đấu Melbourne Heart (Youth) sắp tới

  • 21/06 12:00
    Eastern Lions SC
    Melbourne Heart (Youth)
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/06 15:30
    FC Melbourne Srbija
    Melbourne Heart (Youth)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 05/07 12:00
    Melbourne Heart (Youth)
    Western United FC NPL
    ? - ?
    Vòng 21
  • 18/07 17:30
    Langwarrin
    Melbourne Heart (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 26/07 12:00
    Melbourne Heart (Youth)
    Caroline Springs George Cross
    ? - ?
    Vòng 23
  • 04/08 17:30
    FC Bulleen Lions
    Melbourne Heart (Youth)
    ? - ?
    Vòng 24
  • 17/08 12:00
    Melbourne Heart (Youth)
    Kingston City
    ? - ?
    Vòng 25
  • 24/08 12:00
    Brunswick City
    Melbourne Heart (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bentleigh greens 17 12 2 3 33 14 19 38 T T T H T T
2 Melbourne Heart (Youth) 17 10 6 1 43 18 25 36 T T H H B T
3 Caroline Springs George Cross 18 12 0 6 47 28 19 36 T T T T T B
4 Northcote City 17 8 4 5 30 24 6 28 H B B T T B
5 Brunswick City 18 8 4 6 26 31 -5 28 B T B B B T
6 Western United FC NPL 16 7 5 4 43 32 11 26 H B B H T H
7 FC Bulleen Lions 16 8 2 6 27 24 3 26 H B T T B B
8 North Sunshine Eagles 18 7 3 8 29 30 -1 24 T T B T T B
9 Manningham United Blues 18 5 8 5 30 36 -6 23 T H T B H B
10 FC Melbourne Srbija 18 5 5 8 31 32 -1 20 B T T T B T
11 Langwarrin 18 6 1 11 23 37 -14 19 B B B T T T
12 Eastern Lions SC 18 5 2 11 24 38 -14 17 T B B B B T
13 Kingston City 17 3 2 12 26 44 -18 11 B B B H B B
14 Moreland City 18 3 2 13 27 51 -24 11 B B B B T B