Metrostars SC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metrostars SC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metrostars SC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang nam Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metrostars SC mới nhất
-
14/06 12:301 Adelaide Raiders SCMetrostars SC0 - 1Vòng 14
-
06/06 17:00Adelaide City FCMetrostars SC1 - 2Vòng 13
-
30/05 17:00Metrostars SCCampbelltown City SC2 - 0Vòng 12
-
24/05 17:00Metrostars SCPara Hills Knlghts SC1 - 1Vòng 11
-
17/05 12:00Croydon KingsMetrostars SC0 - 0Vòng 10
-
10/05 17:00Metrostars SCAdelaide Comets FC3 - 0Vòng 9
-
03/05 12:30Modbury JetsMetrostars SC0 - 0Vòng 8
-
26/04 17:00Metrostars SCPlayford City Patriots0 - 1Vòng 7
-
11/06 17:00Metrostars SCAdelaide Comets FC1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
20/05 17:00Campbelltown City SCMetrostars SC0 - 0
Lịch thi đấu Metrostars SC sắp tới
-
21/06 17:00Metrostars SCWhite City Woodville? - ?Vòng 15
-
28/06 17:00Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)? - ?Vòng 16
-
05/07 17:00Metrostars SCWest Torrens Birkalla? - ?Vòng 17
-
19/07 12:30Playford City PatriotsMetrostars SC? - ?Vòng 18
-
26/07 17:00Metrostars SCModbury Jets? - ?Vòng 19
-
02/08 12:00Adelaide Comets FCMetrostars SC? - ?Vòng 20
-
09/08 17:00Metrostars SCCroydon Kings? - ?Vòng 21
-
15/08 17:00Para Hills Knlghts SCMetrostars SC? - ?Vòng 22
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 11 | 23 | 35 | T T T T T T |
2 | White City Woodville | 14 | 9 | 0 | 5 | 28 | 18 | 10 | 27 | T T B T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | B T T H T B |
4 | Croydon Kings | 14 | 8 | 0 | 6 | 28 | 22 | 6 | 24 | B B T T T T |
5 | Playford City Patriots | 14 | 7 | 1 | 6 | 31 | 22 | 9 | 22 | T B B B T T |
6 | Adelaide City FC | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 20 | B B T B B B |
7 | Campbelltown City SC | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 30 | -10 | 19 | T T T B B B |
8 | West Torrens Birkalla | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 16 | T T B B T T |
9 | Para Hills Knlghts SC | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 29 | -8 | 16 | H B B T B H |
10 | Adelaide Comets FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 20 | -8 | 16 | B B T H B B |
11 | Modbury Jets | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 12 | B T B H B H |
12 | Adelaide Raiders SC | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B B H B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation