North Geelong Warriors: tin tức, thông tin website facebook
CLB North Geelong Warriors: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | North Geelong Warriors |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang VIC |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả North Geelong Warriors mới nhất
-
07/06 15:00Goulburn Valley SunsNorth Geelong Warriors0 - 1
-
31/05 14:00North Geelong WarriorsEssendon Royals0 - 0
-
24/05 14:10Box Hill United SCNorth Geelong Warriors0 - 1
-
17/05 14:00North Geelong WarriorsGeelong Sc1 - 0
-
10/05 12:00Brunswick JuventusNorth Geelong Warriors1 - 1
-
03/05 12:00Springvale White EaglesNorth Geelong Warriors0 - 1
-
26/04 14:00North Geelong WarriorsPascoe Vale SC 12 - 0
-
12/04 12:00Nunawading CityNorth Geelong Warriors 24 - 1
-
04/04 16:30Werribee CityNorth Geelong Warriors1 - 0
-
19/04 13:00Balmoral FCNorth Geelong Warriors3 - 1
Lịch thi đấu North Geelong Warriors sắp tới
-
14/06 15:00Whittlesea UnitedNorth Geelong Warriors? - ?
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 17 | 25 | 44 | T T T H T T |
2 | Avondale FC | 17 | 14 | 0 | 3 | 49 | 19 | 30 | 42 | T B T T T T |
3 | Dandenong Thunder | 18 | 11 | 3 | 4 | 40 | 24 | 16 | 36 | T B H T T B |
4 | Oakleigh Cannons | 17 | 11 | 1 | 5 | 37 | 22 | 15 | 34 | B T B T T B |
5 | Hume City | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T B H T T |
6 | Preston Lions | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B T H T B |
7 | Dandenong City SC | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 29 | 2 | 24 | T T H B B H |
8 | Green Gully Cavaliers | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | T T B B H H |
9 | Altona Magic | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 26 | -12 | 17 | H T T T B B |
10 | South Melbourne | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 30 | -12 | 16 | B B B T T H |
11 | Melbourne Victory FC (Youth) | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 17 | 3 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 13 | H B B B H H |
13 | Port Melbourne | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | B T B B H H |
14 | Melbourne Knights | 17 | 3 | 1 | 13 | 17 | 40 | -23 | 10 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation