Pine Hills: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pine Hills: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pine Hills |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Australian cloth |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pine Hills mới nhất
-
27/07 13:00Pine HillsMitchelton FC 10 - 1Vòng 19
-
20/07 12:00Robina City BluePine Hills3 - 0Vòng 18
-
16/07 16:45Pine HillsTaringa Rovers0 - 1Vòng 2
-
12/07 14:00Souths UnitedPine Hills0 - 0Vòng 17
-
05/07 14:00Pine HillsBrisbane Knights0 - 1Vòng 16
-
27/06 17:15North StarPine Hills0 - 0Vòng 3
-
21/06 15:00Maroochydore Swans FCPine Hills0 - 0Vòng 15
-
15/06 13:00Pine HillsNorth Star 11 - 1Vòng 14
-
11/06 16:451 Pine HillsSouths United2 - 0Vòng 6
-
07/06 15:00Taringa RoversPine Hills2 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Pine Hills sắp tới
-
03/08 13:00Grange Thistle SCPine Hills? - ?Vòng 20
-
09/08 15:00North Lakes UnitedPine Hills? - ?Vòng 21
-
15/08 15:00Pine HillsMoreton City II? - ?Vòng 22
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 17 | 15 | 1 | 1 | 57 | 18 | 39 | 46 | T T T T T T |
2 | Newmarket SFC | 20 | 14 | 2 | 4 | 66 | 22 | 44 | 44 | T B B B T T |
3 | Springfield United | 19 | 12 | 2 | 5 | 48 | 27 | 21 | 38 | B T B T H T |
4 | Ipswich knights SC | 19 | 11 | 2 | 6 | 48 | 33 | 15 | 35 | T T T B B T |
5 | AC Carina | 18 | 10 | 1 | 7 | 47 | 34 | 13 | 31 | B T T B T B |
6 | North Pine United | 18 | 9 | 4 | 5 | 40 | 30 | 10 | 31 | T B B H T T |
7 | Mount Gravatt Hawks | 17 | 7 | 8 | 2 | 45 | 26 | 19 | 29 | T T T H H B |
8 | Redcliffe PCYC | 19 | 7 | 1 | 11 | 50 | 56 | -6 | 22 | T B T B B B |
9 | Yeronga Eagles | 19 | 6 | 1 | 12 | 34 | 50 | -16 | 19 | B H B B B B |
10 | University of Queensland | 17 | 5 | 3 | 9 | 28 | 41 | -13 | 18 | T B T H T T |
11 | Centenary Stormers | 17 | 4 | 1 | 12 | 19 | 45 | -26 | 13 | B B B T T T |
12 | North Brisbane | 18 | 1 | 4 | 13 | 16 | 50 | -34 | 7 | B B B B B B |
13 | Bayside United FC | 16 | 1 | 0 | 15 | 12 | 78 | -66 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs