Poet Adelarde Pirates: tin tức, thông tin website facebook
CLB Poet Adelarde Pirates: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Poet Adelarde Pirates |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Bang Nam Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Poet Adelarde Pirates mới nhất
-
17/05 12:30Gawler EaglesPoet Adelarde Pirates3 - 0
-
03/05 12:30Poet Adelarde PiratesModbury Vista1 - 0
-
10/08 12:30Poet Adelarde PiratesMount Barker United3 - 1
-
03/08 12:30Noarlunga UnitedPoet Adelarde Pirates3 - 1
-
22/06 12:30Pontian EaglesPoet Adelarde Pirates2 - 0
-
24/04 18:00Poet Adelarde PiratesNorthern Demons1 - 1
-
11/03 15:15Fulham United FCPoet Adelarde Pirates1 - 0
-
16/02 15:30Elizabeth Downs SCPoet Adelarde Pirates0 - 0
-
12/08 11:30Adelaide VictoryPoet Adelarde Pirates0 - 1Vòng 22
-
05/08 12:30Poet Adelarde PiratesWest Torrens Birkalla0 - 2Vòng 21
Lịch thi đấu Poet Adelarde Pirates sắp tới
BXH Bang Nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 14 | 12 | 0 | 2 | 37 | 13 | 24 | 36 | T B T B T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T T H H H |
3 | West Adelaide SC | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T H T T H |
4 | Salisbury United | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | T T B T H T |
5 | Fulham United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 13 | 13 | 24 | H T H T T B |
6 | Cumberland United FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | B H B B T T |
7 | Adelaide Olympic | 14 | 4 | 6 | 4 | 17 | 20 | -3 | 18 | T B B H H H |
8 | The Cove FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 33 | -10 | 18 | H T B T B H |
9 | Adelaide Cobras FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B T H B T |
10 | Adelaide Vipers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H T B H B |
11 | Adelaide Panthers | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 8 | B B T H B B |
12 | Pontian Eagles | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 41 | -33 | 5 | B B B B B B |