St Albans Saints U23: tin tức, thông tin website facebook
CLB St Albans Saints U23: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | St Albans Saints U23 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Australia NPL Victoria U23 |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả St Albans Saints U23 mới nhất
-
26/07 11:00Green Gully U23St Albans Saints U232 - 2Vòng 23
-
20/07 12:00St Albans Saints U23Melbourne Victory U230 - 1Vòng 22
-
06/07 11:00St Albans Saints U23Melbourne Knights U230 - 2Vòng 21
-
27/06 15:15Port Melbourne U23St Albans Saints U232 - 0Vòng 20
-
20/06 15:15St Albans Saints U23Oakleigh Cannons U231 - 0Vòng 19
-
14/06 09:00Avondale U23St Albans Saints U230 - 0Vòng 18
-
06/06 15:15St Albans Saints U23South Melbourne U230 - 1Vòng 17
-
31/05 09:00Heidelberg United U23St Albans Saints U232 - 2Vòng 16
-
25/05 09:00St Albans Saints U23Altona Magic U230 - 0Vòng 15
-
18/05 09:20St Albans Saints U23Dandenong City U231 - 1Vòng 14
Lịch thi đấu St Albans Saints U23 sắp tới
-
03/08 09:00St Albans Saints U23Preston Lions U23? - ?Vòng 24
-
15/08 12:00St Albans Saints U23Dandenong Thunder U23? - ?Vòng 25
-
23/08 14:00St Albans Saints U23Hume City U23? - ?Vòng 26
BXH Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dandenong City U23 | 24 | 18 | 2 | 4 | 74 | 30 | 44 | 56 | T B T T T T |
2 | Melbourne Victory U23 | 23 | 17 | 2 | 4 | 82 | 32 | 50 | 53 | T T T H T T |
3 | Avondale U23 | 24 | 14 | 3 | 7 | 51 | 33 | 18 | 45 | T B T B B H |
4 | Preston Lions U23 | 23 | 13 | 1 | 9 | 54 | 41 | 13 | 40 | B B B T T B |
5 | Altona Magic U23 | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 40 | -4 | 38 | B H B T T T |
6 | South Melbourne U23 | 24 | 10 | 4 | 10 | 41 | 37 | 4 | 34 | T T B B B H |
7 | Green Gully U23 | 24 | 8 | 6 | 10 | 49 | 53 | -4 | 30 | H H H B H H |
8 | Heidelberg United U23 | 24 | 9 | 2 | 13 | 37 | 52 | -15 | 29 | B T T T T H |
9 | St Albans Saints U23 | 23 | 7 | 7 | 9 | 47 | 51 | -4 | 28 | B T B B B H |
10 | Dandenong Thunder U23 | 23 | 8 | 4 | 11 | 36 | 56 | -20 | 28 | B B T T T T |
11 | Hume City U23 | 23 | 8 | 2 | 13 | 38 | 46 | -8 | 26 | T B B H T T |
12 | Oakleigh Cannons U23 | 24 | 8 | 2 | 14 | 42 | 61 | -19 | 26 | T B T B B B |
13 | Port Melbourne U23 | 24 | 8 | 2 | 14 | 20 | 48 | -28 | 26 | B T B B B B |
14 | Melbourne Knights U23 | 23 | 4 | 2 | 17 | 30 | 57 | -27 | 14 | B B T B B B |