GKS Tychy: tin tức, thông tin website facebook
CLB GKS Tychy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | GKS Tychy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Artur Derbin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gkstychy.info/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả GKS Tychy mới nhất
-
27/07 22:00Polonia WarszawaGKS Tychy1 - 1Vòng 2
-
20/07 00:35GKS TychyMiedz Legnica0 - 0Vòng 1
-
25/05 22:30GKS TychyGornik Leczna1 - 0Vòng 34
-
20/07 16:00GKS TychyLKS Goczalkowice Zdroj0 - 4
-
12/07 21:00GKS TychyGKS Jastrzebie0 - 0
-
12/07 16:00GKS TychyIroni Tiberias0 - 0
-
05/07 16:00GKS TychyBrno0 - 4
-
02/07 16:00GKS TychyPolonia Bytom1 - 1
-
28/06 17:00Lechia GdanskGKS Tychy2 - 0
-
21/06 17:00GKS TychyArka Gdynia1 - 0
Lịch thi đấu GKS Tychy sắp tới
-
24/10 21:00GKS JastrzebieGKS Tychy? - ?Vòng 10
-
28/04 21:00GKS TychyGKS Jastrzebie? - ?Vòng 27
-
05/08 00:00GKS TychyWisla Krakow? - ?Vòng 3
-
09/08 22:00Odra OpoleGKS Tychy? - ?Vòng 4
-
16/08 22:00GKS TychyGornik Leczna? - ?Vòng 5
-
20/08 22:00Puszcza NiepolomiceGKS Tychy? - ?Vòng 6
-
23/08 22:00GKS TychyStal Mielec? - ?Vòng 7
-
30/08 22:00Slask WroclawGKS Tychy? - ?Vòng 8
-
13/09 22:00GKS TychyPolonia Bytom? - ?Vòng 9
-
20/09 22:00Znicz PruszkowGKS Tychy? - ?Vòng 10
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wisla Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | Polonia Bytom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | GKS Tychy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
4 | Ruch Chorzow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | KS Wieczysta Krakow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Chrobry Glogow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
8 | Stal Rzeszow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Odra Opole | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Stal Mielec | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T |
11 | LKS Lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B |
12 | Puszcza Niepolomice | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Polonia Warszawa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Slask Wroclaw | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Pogon Siedlce | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
16 | Miedz Legnica | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
17 | Znicz Pruszkow | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Gornik Leczna | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation