Podbeskidzie Bielsko-Biala: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Podbeskidzie Bielsko-Biala: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Podbeskidzie Bielsko-Biala
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1995
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rychlinskiego 19, 43-300 Bielsko-Biala, Poland
Sân vận động Stadion Miejski
Sức chứa sân vận động 6,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Piotr Jawny
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ts.podbeskidzie.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Podbeskidzie Bielsko-Biala mới nhất

  • 26/04 22:00
    1 Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Olimpia Grudziadz
    1 - 1
    Vòng 28
  • 19/04 23:30
    Zaglebie Sosnowiec
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    0 - 0
    Vòng 27
  • 11/04 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Chojniczanka Chojnice
    0 - 1
    Vòng 26
  • 05/04 16:30
    1 KS Wieczysta Krakow
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    1 - 0
    Vòng 25
  • 29/03 21:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Wisla Pulawy
    1 - 1
    Vòng 24
  • 22/03 01:00
    Skra Czestochowa
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    0 - 0
    Vòng 23
  • 15/03 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Swit Szczecin
    0 - 1
    Vòng 22
  • 08/03 21:00
    GKS Jastrzebie
    Podbeskidzie Bielsko-Biala 1
    0 - 0
    Vòng 21
  • 01/03 00:00
    Polonia Bytom
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    1 - 0
    Vòng 20
  • 21/02 20:30
    1 Wislanie Jaskowice
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    2 - 3

Lịch thi đấu Podbeskidzie Bielsko-Biala sắp tới

  • 21/10 22:59
    OKS Stomil Olsztyn
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
  • 04/05 19:30
    Rekord Bielsko-Biala
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
    Vòng 29
  • 10/05 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Resovia Rzeszow
    ? - ?
    Vòng 30
  • 17/05 23:00
    Zaglebie Lubin B
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
    Vòng 31
  • 24/05 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    LKS Lodz II
    ? - ?
    Vòng 32
  • 31/05 23:00
    KP Calisia Kalisz
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
    Vòng 33
  • 07/06 23:00
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    Hutnik Krakow
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 30 15 9 6 50 34 16 54 B T T T H B
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 30 15 8 7 52 35 17 53 B B T H T H
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 30 12 11 7 42 31 11 47 T T H T T H
9 Ruch Chorzow 30 12 7 11 44 40 4 43 B B B B T T
10 Znicz Pruszkow 30 11 9 10 40 39 1 42 H B T B B T
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Pogon Siedlce 30 4 8 18 29 50 -21 20 T H B T B H
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation