Energetik-BGU Minsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Energetik-BGU Minsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Energetik-BGU Minsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | BGU Stadium in Energetics |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pavel Rodnenok |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Energetik-BGU Minsk mới nhất
-
16/07 20:00Energetik-BGU MinskU23 Uzbekistan1 - 0
-
13/07 20:30Energetik-BGU MinskBATE Borisov0 - 0
-
21/05 22:00Agro PelishcheEnergetik-BGU Minsk0 - 0
-
03/05 17:00Energetik-BGU MinskBGU Minsk0 - 0
-
15/03 15:30Energetik-BGU MinskFK Lida1 - 0
-
15/02 15:00Energetik-BGU MinskUni X-Labs Minsk2 - 0
-
08/02 16:00FC MinskEnergetik-BGU Minsk0 - 2
-
23/11 18:00Energetik-BGU MinskBelarus U170 - 1Vòng 34
-
17/11 18:451 Energetik-BGU MinskFC Molodechno 10 - 1Vòng 33
-
10/11 17:00Energetik-BGU MinskKommunalnik Slonim3 - 0Vòng 32
Lịch thi đấu Energetik-BGU Minsk sắp tới
-
13/03 18:00Smorgon FCEnergetik-BGU Minsk? - ?Vòng 1
-
17/07 22:45Energetik-BGU MinskSmorgon FC? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T T H T T |
2 | Slavia Mozyr | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T H H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T T T T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T B B T B |
5 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 | 23 | 10 | 13 | 28 | B T T T H T |
6 | Dinamo Brest | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 28 | B T B B T H |
7 | FK Isloch Minsk | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T B T B B H |
8 | FC Minsk | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 29 | -4 | 24 | T B B H T T |
9 | FK Vitebsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 28 | 24 | 4 | 21 | B T B H B T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T T T B H |
11 | FC Gomel | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 13 | -3 | 18 | B T B T B B |
12 | BATE Borisov | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 16 | B B H H B B |
13 | Naftan Novopolock | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | B B B H T B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 24 | -15 | 11 | T B B T B B |
15 | Smorgon FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 8 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 35 | -27 | 4 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation