FC Belshina Babruisk: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB FC Belshina Babruisk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Belshina Babruisk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1977
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Belarus
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ ul. 50 let WLKSM 26 213810 Bobrujsk (Bobruisk)
Sân vận động Spartak Stadium
Sức chứa sân vận động 4,600 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Albert Rybak
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcbelshina.by/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Belshina Babruisk mới nhất

  • 14/06 20:00
    FK Bumprom
    FC Belshina Babruisk
    0 - 1
    Vòng 12
  • 07/06 22:00
    FC Belshina Babruisk
    Dinamo-2 Minsk
    1 - 0
    Vòng 11
  • 01/06 18:50
    FK Orsha
    FC Belshina Babruisk
    0 - 0
    Vòng 10
  • 24/05 20:00
    1 Kommunalnik Slonim
    FC Belshina Babruisk
    0 - 0
    Vòng 9
  • 18/05 22:00
    FC Belshina Babruisk
    Lokomotiv Gomel
    0 - 1
    Vòng 8
  • 14/05 22:00
    1 FC Belshina Babruisk
    FC Baranovichi
    1 - 1
    Vòng 2
  • 10/05 20:00
    FK Lida
    FC Belshina Babruisk
    1 - 2
    Vòng 7
  • 03/05 19:00
    FC Belshina Babruisk
    FK Minsk B
    1 - 2
    Vòng 6
  • 26/04 21:45
    1 Ostrowitz
    FC Belshina Babruisk
    0 - 3
    Vòng 5
  • 19/04 18:00
    FC Belshina Babruisk
    Volna Pinsk
    2 - 1
    Vòng 4

Lịch thi đấu FC Belshina Babruisk sắp tới

  • 18/06 22:00
    FC Belshina Babruisk
    FC Molodechno
    ? - ?
  • 21/06 21:00
    FC Belshina Babruisk
    Dnepr Mogilev
    ? - ?
    Vòng 13
  • 28/06 21:00
    BATE-2 Borisov
    FC Belshina Babruisk
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/07 21:00
    FC Belshina Babruisk
    Niva Dolbizno
    ? - ?
    Vòng 15
  • 19/07 21:00
    Osipovichy
    FC Belshina Babruisk
    ? - ?
    Vòng 16
  • 26/07 21:00
    FC Belshina Babruisk
    Uni X-Labs Minsk
    ? - ?
    Vòng 17
  • 02/08 21:00
    FC Belshina Babruisk
    ABFF(U19)
    ? - ?
    Vòng 18
  • 09/08 21:00
    FC Baranovichi
    FC Belshina Babruisk
    ? - ?
    Vòng 19
  • 16/08 21:00
    FC Belshina Babruisk
    FC Gomel B
    ? - ?
    Vòng 20
  • 23/08 21:00
    Volna Pinsk
    FC Belshina Babruisk
    ? - ?
    Vòng 21

BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 11 9 2 0 21 6 15 29 H T T T T T
2 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
3 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
4 Slavia Mozyr 11 7 2 2 19 11 8 23 H B B T T T
5 FK Isloch Minsk 11 5 6 0 23 10 13 21 T H H H T T
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
8 Neman Grodno 10 5 0 5 13 8 5 15 B B B T T B
9 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
10 FK Vitebsk 11 4 2 5 19 15 4 14 T B T H B B
11 BATE Borisov 11 4 2 5 13 14 -1 14 T T B B H B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 11 3 1 7 10 21 -11 10 T T B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 11 1 2 8 6 19 -13 5 B B T B H B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation