Lokomotiv Vitebsk (W): tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Lokomotiv Vitebsk (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Lokomotiv Vitebsk (W)
Tên khác Lokomotiv Vitebsk Nữ
Biệt danh Lokomotiv Vitebsk Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Belarus nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Lokomotiv Vitebsk (W) mới nhất

  • 29/07 20:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    FC Gomel Nữ
    2 - 0
    Vòng 20
  • 25/07 21:00
    ABFF U19 Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 1
    Vòng 19
  • 12/07 20:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    0 - 0
    Vòng 17
  • 06/07 22:00
    Dnepr Mogilev Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 0
    Vòng 16
  • 21/06 19:10
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Dyussh Polesgu Nữ
    2 - 0
    Vòng 15
  • 15/06 19:00
    Belshina (W)
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 3
    Vòng 14
  • 07/06 18:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Dinamo Brest Nữ
    0 - 0
    Vòng 13
  • 22/05 23:00
    FK Minsk Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    6 - 0
    Vòng 12
  • 18/05 21:00
    Naftan Novopolock(W)
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 2
    Vòng 11
  • 13/05 20:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
    1 - 2
    Vòng 10

Lịch thi đấu Lokomotiv Vitebsk (W) sắp tới

  • 04/08 20:00
    Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 09/08 19:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Naftan Novopolock(W)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 16/08 19:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Belshina (W)
    ? - ?
    Vòng 23
  • 23/08 19:00
    FK Minsk Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    ? - ?
    Vòng 24
  • 06/09 19:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
    ? - ?
    Vòng 25
  • 20/09 19:00
    FC Gomel Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    ? - ?
    Vòng 26
  • 27/09 19:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Dyussh Polesgu Nữ
    ? - ?
    Vòng 27
  • 04/10 19:00
    Dinamo Brest Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    ? - ?
    Vòng 28
  • 01/11 20:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    ? - ?
    Vòng 30
  • 08/11 20:00
    Dnepr Mogilev Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    ? - ?
    Vòng 31

BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 18 17 1 0 84 4 80 52 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 18 13 2 3 101 12 89 41 T B T H T T
3 Lokomotiv Vitebsk (W) 18 12 4 2 38 17 21 40 T T T H T T
4 Dnepr Mogilev (W) 18 10 6 2 38 16 22 36 H B H T B T
5 Energetik-BGU Minsk (W) 18 8 3 7 47 23 24 27 T H H T T B
6 Dinamo Brest (W) 18 7 5 6 31 20 11 26 H T B B H T
7 ABFF U19 (W) 18 4 6 8 18 31 -13 18 H H H H B B
8 Naftan Novopolock(W) 18 5 2 11 23 49 -26 17 B B T B T B
9 Belshina (W) 19 4 2 13 19 76 -57 14 H T B T B B
10 Dyussh Polesgu (W) 18 3 1 14 7 76 -69 10 B H T B B B
11 FC Gomel (W) 19 0 2 17 10 92 -82 2 B B B B B B