Smorgon (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Smorgon (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Smorgon (W) |
Tên khác | Smorgon Nữ |
Biệt danh | Smorgon Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Smorgon (W) mới nhất
-
22/11 18:00Energetik-BGU Minsk NữSmorgon Nữ15 - 0Vòng 33
-
16/11 18:00Smorgon NữFK Minsk Nữ0 - 5Vòng 32
-
09/11 19:00ABFF U19 NữSmorgon Nữ6 - 0Vòng 31
-
02/11 16:00Smorgon NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 8Vòng 30
-
19/10 18:00Dyussh Polesgu NữSmorgon Nữ1 - 0Vòng 29
-
12/10 18:00Smorgon NữDnepr Mogilev Nữ0 - 7Vòng 28
-
05/10 18:00FC Gomel NữSmorgon Nữ1 - 0Vòng 27
-
29/09 18:30Smorgon NữBobruichanka Bobruisk Nữ0 - 2Vòng 26
-
21/09 17:00Dinamo Brest NữSmorgon Nữ9 - 0Vòng 25
-
15/09 19:00Smorgon NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Smorgon (W) sắp tới
-
25/09 18:00Smorgon (W)Dinamo-BGUFK Minsk (w)? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 84 | 4 | 80 | 52 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 101 | 12 | 89 | 41 | T B T H T T |
3 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T H T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 18 | 10 | 6 | 2 | 38 | 16 | 22 | 36 | H B H T B T |
5 | Dinamo Brest (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 39 | 20 | 19 | 29 | T B B H T T |
6 | Energetik-BGU Minsk (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 47 | 23 | 24 | 27 | T H H T T B |
7 | ABFF U19 (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 31 | -13 | 18 | H H H H B B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 49 | -26 | 17 | B B T B T B |
9 | Belshina (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 19 | 76 | -57 | 14 | H T B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 19 | 3 | 1 | 15 | 7 | 84 | -77 | 10 | H T B B B B |
11 | FC Gomel (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 92 | -82 | 2 | B B B B B B |