Libertad Gran Mamore FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Libertad Gran Mamore FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Libertad Gran Mamore FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bolivia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bolivia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andres Marinangeli |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Libertad Gran Mamore FC mới nhất
-
17/12 02:00Libertad Gran Mamore FCSan Antonio Bulo Bulo0 - 0
-
Pen [2-4]
-
14/12 03:00San Antonio Bulo BuloLibertad Gran Mamore FC0 - 0
-
03/12 02:00Libertad Gran Mamore FCAurora0 - 0Vòng 33
-
27/11 06:30BloomingLibertad Gran Mamore FC 10 - 0Vòng 32
-
20/11 02:301 Libertad Gran Mamore FCOriente Petrolero 21 - 1Vòng 31
-
11/11 07:00The StrongestLibertad Gran Mamore FC5 - 0Vòng 30
-
06/11 02:00Libertad Gran Mamore FCRoyal Pari FC0 - 0Vòng 29
-
03/11 02:00Jorge WilstermannLibertad Gran Mamore FC2 - 0A
-
31/10 02:30Libertad Gran Mamore FCBolivar0 - 0A
-
28/10 06:00Real TomayapoLibertad Gran Mamore FC0 - 0A
Lịch thi đấu Libertad Gran Mamore FC sắp tới
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 16 | 11 | 4 | 1 | 50 | 20 | 30 | 37 | T H T B T T |
2 | The Strongest | 16 | 12 | 1 | 3 | 47 | 29 | 18 | 37 | T T B T T T |
3 | Blooming | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 24 | 9 | 28 | H T H T T B |
4 | Bolivar | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 27 | H B H T T B |
5 | San Jose de Oruro | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 28 | -4 | 23 | T B T T B B |
6 | San Antonio Bulo Bulo | 15 | 5 | 6 | 4 | 27 | 25 | 2 | 21 | H H T H T T |
7 | Club Guabira | 16 | 5 | 4 | 7 | 29 | 32 | -3 | 19 | B H H T B T |
8 | Oriente Petrolero | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 33 | -8 | 19 | T B H B B T |
9 | ABB | 17 | 4 | 7 | 6 | 18 | 28 | -10 | 19 | H H H T B B |
10 | Nacional Potosi | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 18 | 2 | 17 | H H B T T B |
11 | Real Oruro | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 27 | -4 | 17 | B T B T B T |
12 | Universitario De Vinto | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 17 | H B B H T B |
13 | Real Tomayapo | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T B H B B T |
14 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 27 | -1 | -14 | T H H T B B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation