Real Tomayapo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Real Tomayapo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Real Tomayapo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bolivia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bolivia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Real Tomayapo mới nhất
-
28/07 04:15Real TomayapoThe Strongest2 - 1B
-
18/07 04:30Real TomayapoReal Oruro1 - 0B
-
25/06 07:00Real OruroReal Tomayapo1 - 0B
-
23/07 06:00Real TomayapoNacional Potosi0 - 0Vòng 15
-
13/07 04:30The StrongestReal Tomayapo 12 - 0Vòng 14
-
06/07 04:301 Real TomayapoSan Antonio Bulo Bulo0 - 0Vòng 13
-
29/06 04:30Oriente PetroleroReal Tomayapo1 - 0Vòng 12
-
21/06 07:30Real TomayapoReal Oruro1 - 2Vòng 11
-
15/06 07:00Real TomayapoBlooming0 - 1Vòng 10
-
28/05 06:00Jorge WilstermannReal Tomayapo0 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu Real Tomayapo sắp tới
-
03/08 07:00Real TomayapoSan Jose de Oruro? - ?Vòng 16
-
10/08 07:00BolivarReal Tomayapo? - ?Vòng 17
-
14/08 02:00Always ReadyReal Tomayapo? - ?B
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 15 | 11 | 1 | 3 | 44 | 27 | 17 | 34 | T T T B T T |
3 | Blooming | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 21 | 10 | 28 | H H T H T T |
4 | Bolivar | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 27 | B H B H T T |
5 | San Jose de Oruro | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 23 | B T B T T B |
6 | ABB | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H H H T B |
7 | San Antonio Bulo Bulo | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | B H H T H T |
8 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
9 | Universitario De Vinto | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | H H B B H T |
10 | Club Guabira | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 32 | -6 | 16 | H B H H T B |
11 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
12 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
13 | Real Oruro | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | B B T B T B |
14 | Real Tomayapo | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T B H B B |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation