FK Zvijezda 09: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Zvijezda 09: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Zvijezda 09 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bosnia-Herzegovina |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bosnia-Herzegovina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất
-
03/05 21:30FK Zvijezda 09Rudar Prijedor1 - 0
-
26/04 21:30LaktasiFK Zvijezda 092 - 1
-
19/04 21:30FK Zvijezda 09Drina HE Visegrad2 - 2
-
09/04 21:00FK Zvijezda 09Sloboda Novi Grad4 - 0
-
02/04 21:001 FK Zvijezda 09Zeljeznicar Banja Luka0 - 0
-
08/03 20:00FK Zvijezda 09Leotar0 - 0
-
30/11 19:001 FK Zvijezda 09BSK Banja Luka0 - 1
-
26/11 19:00Sutjeska FocaFK Zvijezda 090 - 0
-
09/11 19:00Drina ZvornikFK Zvijezda 090 - 0
-
22/02 20:00FK Tuzla CityFK Zvijezda 090 - 0
Lịch thi đấu FK Zvijezda 09 sắp tới
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | B H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 29 | 23 | 3 | 3 | 55 | 12 | 43 | 72 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H B H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 29 | 12 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 41 | H B T B B B |
6 | FK Velez Mostar | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | H T B H T B |
7 | NK Siroki Brijeg | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 34 | H H B T B B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 34 | -4 | 32 | H H T B H T |
10 | FK Igman Konjic | 29 | 8 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 28 | B T T H H B |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation