ABC RN: tin tức, thông tin website facebook
CLB ABC RN: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | ABC RN |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1915 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Natal, Rio Grande do Norte |
Sân vận động | Natal, Rio Grande do Norte |
Sức chứa sân vận động | 18,017 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Allan Rodrigo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.abcfc.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả ABC RN mới nhất
-
27/07 03:001 Floresta CEABC RN1 - 0Vòng 14
-
20/07 03:00ABC RNMaringa FC 11 - 0Vòng 13
-
13/07 05:301 TombenseABC RN1 - 0Vòng 12
-
06/07 05:30Confianca SEABC RN0 - 0Vòng 11
-
30/06 02:30ABC RNYpiranga(RS)0 - 2Vòng 10
-
15/06 03:00Ponte PretaABC RN0 - 0Vòng 9
-
01/06 03:00ABC RNNautico (PE) 10 - 0Vòng 8
-
25/05 05:30Londrina PRABC RN 11 - 0Vòng 7
-
20/05 05:301 ABC RNAnapolis FC 12 - 1Vòng 6
-
11/05 05:30Brusque FCABC RN0 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu ABC RN sắp tới
-
03/08 05:30ABC RNFigueirense? - ?Vòng 15
-
10/08 03:00Caxias RSABC RN? - ?Vòng 16
-
17/08 03:00ABC RNGuarani SP? - ?Vòng 17
-
24/08 03:00ReetABC RN? - ?Vòng 18
-
01/09 03:00ABC RNItabaiana(SE)? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation