America FC Natal RN: tin tức, thông tin website facebook
CLB America FC Natal RN: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | America FC Natal RN |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1915 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Brasileiro |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Avenida Rodrigues Alves 950, Bairro do Tirol 59020-200 Natal, Rio Grande do Norte |
Sân vận động | Estadio Dr. Joao Claudio Vasco |
Sức chứa sân vận động | 35,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.americadenatal.com.br |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả America FC Natal RN mới nhất
-
28/07 02:001 America FC Natal RNHorizonte CE2 - 0
-
21/07 02:00Treze Campina Grande PBAmerica FC Natal RN0 - 1
-
14/07 05:00America FC Natal RNCentral SC0 - 0
-
07/07 02:30America FC Natal RNSanta Cruz PE0 - 0
-
29/06 01:00Santa Cruz RNAmerica FC Natal RN0 - 1
-
17/06 06:001 America FC Natal RNFerroviario CE1 - 0
-
12/06 02:001 Sousa PBAmerica FC Natal RN0 - 0
-
02/06 02:30America FC Natal RNSousa PB1 - 0
-
26/05 03:30Ferroviario CEAmerica FC Natal RN1 - 0
-
08/06 03:301 America FC Natal RNCentro Sportivo Alagoano0 - 1B
Lịch thi đấu America FC Natal RN sắp tới
-
04/08 02:00JuazeirenseAmerica FC Natal RN? - ?
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 14 | 10 | 0 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | T T T T B T |
2 | Ponte Preta | 15 | 8 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 27 | T T B T B H |
3 | Londrina PR | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T H B T T |
4 | Nautico (PE) | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 6 | 9 | 23 | T T H H T T |
5 | Sao Bernardo | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 23 | H T H T T H |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H H B T |
7 | Brusque FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B B T B T |
8 | Ypiranga(RS) | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 21 | T T H B B H |
9 | Floresta CE | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | B T H T B H |
10 | ABC RN | 15 | 2 | 11 | 2 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H T H H H |
11 | Ituano SP | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B T H B B |
12 | Guarani SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T H H B B H |
13 | Botafogo PB | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H T T B B |
14 | Figueirense | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H H B H |
15 | Gremio Metropolitano Maringa | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 20 | -2 | 16 | B B H B H H |
16 | Anapolis FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H B T B T T |
17 | Confianca SE | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B H H H T H |
18 | Itabaiana(SE) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B H B T |
19 | Reet | 14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | -9 | 13 | H B B H T H |
20 | Tombense | 14 | 2 | 6 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | H B B B B H |