Aparecidense GO: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aparecidense GO: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aparecidense GO |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Brasileiro |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aparecidense GO mới nhất
-
27/07 03:00Aparecidense GOCapital CF1 - 0
-
20/07 04:00Mixto ECAparecidense GO0 - 0
-
13/07 02:00Aparecidense GOGoianesia GO 10 - 1
-
06/07 02:00Aparecidense GOPorto Velho 13 - 0
-
30/06 02:001 GoianiaAparecidense GO0 - 2
-
15/06 02:00Aparecidense GOCeilandia DF 11 - 0
-
08/06 04:00LuverdenseAparecidense GO 20 - 1
-
01/06 02:00Aparecidense GOLuverdense1 - 0
-
25/05 02:301 Ceilandia DFAparecidense GO 10 - 3
-
22/05 05:30Aparecidense GOFluminense RJ1 - 2
Lịch thi đấu Aparecidense GO sắp tới
-
03/08 02:00CFRJ Marica RJAparecidense GO? - ?
BXH Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 14 | 10 | 0 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | T T T T B T |
2 | Londrina PR | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T H B T T |
3 | Ponte Preta | 14 | 8 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 26 | H T T B T B |
4 | Nautico (PE) | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 6 | 9 | 23 | T T H H T T |
5 | Sao Bernardo | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 23 | H T H T T H |
6 | Brusque FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | Ypiranga(RS) | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 21 | T T H B B H |
8 | Floresta CE | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | B T H T B H |
9 | Centro Sportivo Alagoano | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | T B B H H B |
10 | Ituano SP | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B T H B B |
11 | Botafogo PB | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 14 | 2 | 16 | B B H T T B |
12 | Gremio Metropolitano Maringa | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 20 | -2 | 16 | B B H B H H |
13 | ABC RN | 14 | 2 | 10 | 2 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B H T H H |
14 | Anapolis FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H B T B T T |
15 | Guarani SP | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 13 | -3 | 16 | T T H H B B |
16 | Figueirense | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 16 | 0 | 15 | B H T H H B |
17 | Confianca SE | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B H H H T H |
18 | Itabaiana(SE) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B H B T |
19 | Reet | 14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | -9 | 13 | H B B H T H |
20 | Tombense | 14 | 2 | 6 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | H B B B B H |