Ponte Preta: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ponte Preta: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ponte Preta |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1900-8-11 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Associação Atlética Ponte Preta Praça Francisco Ursaia, 1900 Campinas (SP) CEP-13026-350 Brazil |
Sân vận động | Estádio Moisés Lucarelli |
Sức chứa sân vận động | 19,722 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Helio dos Anjos |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pontepretaesportes.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ponte Preta mới nhất
-
03/08 03:00Ponte PretaGuarani SP0 - 0Vòng 15
-
28/07 02:30Caxias RSPonte Preta1 - 1Vòng 14
-
20/07 05:30Ponte PretaFloresta CE0 - 0Vòng 13
-
13/07 03:00Sao BernardoPonte Preta1 - 0Vòng 12
-
08/07 05:30Ponte PretaTombense0 - 0Vòng 11
-
29/06 05:30Maringa FCPonte Preta0 - 0Vòng 10
-
15/06 03:00Ponte PretaABC RN0 - 0Vòng 9
-
03/06 05:301 Ponte PretaYpiranga(RS)0 - 1Vòng 8
-
25/05 03:001 Nautico (PE)Ponte Preta 10 - 0Vòng 7
-
18/05 05:301 Ponte PretaBrusque FC0 - 1Vòng 6
Lịch thi đấu Ponte Preta sắp tới
-
09/12 05:15Botafogo SPPonte Preta? - ?Vòng 27
-
10/08 03:00Botafogo PBPonte Preta? - ?Vòng 16
-
17/08 03:00Ponte PretaItabaiana(SE)? - ?Vòng 17
-
24/08 03:00Centro Sportivo AlagoanoPonte Preta? - ?Vòng 18
-
01/09 03:00Ponte PretaLondrina PR? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation