Sampaio Correa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sampaio Correa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sampaio Correa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Nhozinho Santos |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marcio Fernandes |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sampaiocorreafc.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sampaio Correa mới nhất
-
15/06 02:00Sampaio CorreaMaracana CE2 - 0
-
12/06 05:00Altos/PISampaio Correa1 - 0
-
01/06 02:00Sampaio CorreaAltos/PI 12 - 1
-
26/05 02:001 Maracana CESampaio Correa0 - 1
-
22/05 05:00Sampaio CorreaMaranhao1 - 1
-
11/05 05:30Imperatriz(MA)Sampaio Correa1 - 0
-
04/05 02:00TocantinopolisSampaio Correa0 - 0
-
08/06 03:30Sampaio CorreaCeara0 - 0B
-
08/05 05:00Sampaio CorreaImperatriz(MA)0 - 0
-
01/05 05:30Imperatriz(MA)Sampaio Correa1 - 2
Lịch thi đấu Sampaio Correa sắp tới
-
09/12 05:15America MGSampaio Correa? - ?Vòng 27
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Avai FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | H H T B T H |
7 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
8 | Chapecoense SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H T B T B T |
9 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Criciuma | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H B B T T T |
13 | Ferroviaria SP | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B H T B |
14 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
15 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
16 | Volta Redonda | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 10 | -4 | 11 | H H H T B H |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H T B T B |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation