Chernomorets Balchik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chernomorets Balchik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chernomorets Balchik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chernomorets Balchik mới nhất
-
02/08 22:00Panayot Volov ShumenChernomorets Balchik0 - 0
-
16/07 22:00PFC NesebarChernomorets Balchik0 - 1
-
09/07 21:30Cherno More VarnaChernomorets Balchik1 - 0
-
15/01 19:30FC DobrudzhaChernomorets Balchik1 - 0
-
24/05 22:00Septemvri SofiaChernomorets Balchik0 - 0Vòng 34
-
18/05 22:00Chernomorets BalchikFC Dunav Ruse1 - 0Vòng 33
-
11/05 22:001 FC Maritsa 1921Chernomorets Balchik0 - 1Vòng 32
-
02/05 22:00Chernomorets BalchikSpartak Varna1 - 0Vòng 31
-
27/04 21:00Belasitsa PetrichChernomorets Balchik2 - 0Vòng 30
-
20/04 21:00Chernomorets BalchikFC Bdin Vidin1 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Chernomorets Balchik sắp tới
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vihren Sandanski | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Marek Dupnitza | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | Ludogorets Razgrad II | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
5 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | FC Dunav Ruse | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Minyor Pernik | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
15 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | CSKA Sofia B | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation