Fratria: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fratria: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fratria |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fratria mới nhất
-
26/07 22:30FratriaFK Chernomorets 1919 Burgas2 - 0Vòng 1
-
24/05 22:00FratriaLitex Lovech1 - 0Vòng 38
-
17/05 22:00FC Dunav RuseFratria1 - 0Vòng 37
-
12/05 22:00FratriaCSKA 1948 Sofia II1 - 0Vòng 36
-
07/05 22:00Lokomotiv Gorna OryahovitsaFratria1 - 0Vòng 35
-
09/07 22:00FratriaYantra Gabrovo1 - 0
-
05/07 22:40FC SevlievoFratria1 - 0
-
28/06 22:00Ludogorets Razgrad IIFratria0 - 1
-
21/06 15:30Farul ConstantaFratria0 - 1
-
18/06 22:00FratriaFC Dobrudzha0 - 0
Lịch thi đấu Fratria sắp tới
-
05/08 22:00FC Hebar PazardzhikFratria? - ?Vòng 2
-
10/08 22:00FratriaEtar? - ?Vòng 3
-
16/08 22:00Marek DupnitzaFratria? - ?Vòng 4
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vihren Sandanski | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Marek Dupnitza | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | FC Dunav Ruse | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation