Ludogorets Razgrad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ludogorets Razgrad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ludogorets Razgrad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Luddogdes Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivaylo Petev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất
-
31/07 00:30Ludogorets RazgradRijeka 21 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
23/07 01:45RijekaLudogorets Razgrad0 - 0
-
17/07 01:45Dinamo MinskLudogorets Razgrad0 - 1
-
90phút [2-1], 120phút [2-2]
-
10/07 00:30Ludogorets RazgradDinamo Minsk0 - 0
-
26/07 00:30Botev VratsaLudogorets Razgrad0 - 0Vòng 2
-
20/07 00:00Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia1 - 0Vòng 1
-
26/05 21:45Ludogorets RazgradArda1 - 1Vòng 6
-
01/07 22:00Ludogorets RazgradHradec Kralove0 - 1
-
30/06 23:00Ludogorets RazgradFC Copenhagen0 - 0
-
25/06 23:00Ludogorets RazgradLegia Warszawa1 - 0
Lịch thi đấu Ludogorets Razgrad sắp tới
-
11/02 19:30Sportist SvogeLudogorets Razgrad? - ?
-
16/06 19:00SV HeimstettenLudogorets Razgrad? - ?
-
03/08 01:15Ludogorets RazgradFC Dobrudzha? - ?Vòng 3
-
09/08 22:00Slavia SofiaLudogorets Razgrad? - ?Vòng 4
-
16/08 22:00Ludogorets RazgradLokomotiv Sofia? - ?Vòng 5
-
23/08 22:00Beroe Stara ZagoraLudogorets Razgrad? - ?Vòng 6
-
30/08 22:00Ludogorets RazgradBotev Plovdiv? - ?Vòng 7
-
13/09 22:00Lokomotiv PlovdivLudogorets Razgrad? - ?Vòng 8
-
07/08 00:30Ludogorets RazgradFerencvarosi TC? - ?
-
13/08 01:15Ferencvarosi TCLudogorets Razgrad? - ?
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA 1948 Sofia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
2 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
3 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
4 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Spartak Varna | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
7 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
8 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Botev Vratsa | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H B H |
12 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs