Dinamo Zagreb: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Zagreb: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Zagreb |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945-6-9 |
Bóng đá quốc gia nào? | Croatia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Croatia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Maksimirska 128 HR - 10000 ZAGREB |
Sân vận động | Maksimir |
Sức chứa sân vận động | 45,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergej Jakirovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nk-dinamo.hr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Zagreb mới nhất
-
25/05 22:00Dinamo ZagrebNK Varteks Varazdin1 - 0Vòng 36
-
18/05 00:151 NK Lokomotiva ZagrebDinamo Zagreb0 - 1Vòng 35
-
11/05 00:45Dinamo ZagrebSlaven Koprivnica3 - 0Vòng 34
-
03/05 21:00Hajduk SplitDinamo Zagreb0 - 0Vòng 33
-
27/04 23:45Dinamo ZagrebRijeka1 - 0Vòng 32
-
23/04 20:001 HNK GoricaDinamo Zagreb0 - 0Vòng 31
-
17/04 23:00HNK SibenikDinamo Zagreb0 - 1Vòng 30
-
12/04 23:45Dinamo ZagrebZNK Osijek1 - 0Vòng 29
-
05/04 23:45Istra 1961 PulaDinamo Zagreb1 - 0Vòng 28
-
30/03 23:45NK Varteks VarazdinDinamo Zagreb0 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Dinamo Zagreb sắp tới
-
27/06 22:59Rostov FKDinamo Zagreb? - ?
-
16/07 22:59Dinamo ZagrebNK Lokomotiva Zagreb? - ?Vòng 1
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 19 | 8 | 9 | 69 | 41 | 28 | 65 | B T T T H T |
2 | Rijeka | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 21 | 28 | 65 | B B T T B T |
3 | Hajduk Split | 36 | 17 | 12 | 7 | 49 | 34 | 15 | 63 | B B B H T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 36 | 11 | 16 | 9 | 28 | 24 | 4 | 49 | T T H H T B |
5 | Slaven Koprivnica | 36 | 13 | 9 | 14 | 42 | 45 | -3 | 48 | B H B B T B |
6 | Istra 1961 Pula | 36 | 11 | 15 | 10 | 39 | 42 | -3 | 48 | T H H H T H |
7 | ZNK Osijek | 36 | 11 | 9 | 16 | 46 | 52 | -6 | 42 | T T T H B H |
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 10 | 9 | 17 | 45 | 54 | -9 | 39 | B B H H H T |
9 | HNK Gorica | 36 | 9 | 10 | 17 | 29 | 51 | -22 | 37 | T H B H B B |
10 | HNK Sibenik | 36 | 7 | 9 | 20 | 28 | 60 | -32 | 30 | T H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation