FC Copenhagen: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Copenhagen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Copenhagen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Oster Alle 50, DK-2100 KOBENHAVN |
Sân vận động | Parken Stadium |
Sức chứa sân vận động | 42,305 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jacob Neestrup |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fck.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Copenhagen mới nhất
-
30/07 01:001 KF Drita GjilanFC Copenhagen0 - 1
-
23/07 00:00FC CopenhagenKF Drita Gjilan0 - 0
-
26/07 23:00FC CopenhagenVejle2 - 0Vòng 2
-
19/07 00:00ViborgFC Copenhagen1 - 1Vòng 1
-
25/05 22:00FC CopenhagenNordsjaelland1 - 0Vòng 10
-
18/05 23:00Randers FCFC Copenhagen0 - 2Vòng 9
-
12/07 21:10FC CopenhagenHamburger SV1 - 0
-
08/07 19:00FC CopenhagenFredericia0 - 0
-
30/06 23:00Ludogorets RazgradFC Copenhagen0 - 0
-
29/05 22:00FC CopenhagenSilkeborg3 - 0
Lịch thi đấu FC Copenhagen sắp tới
-
01/08 23:00FredericiaFC Copenhagen? - ?Vòng 3
-
08/08 23:00FC CopenhagenAarhus AGF? - ?Vòng 4
-
15/08 23:00NordsjaellandFC Copenhagen? - ?Vòng 5
-
23/08 00:00FC CopenhagenOdense BK? - ?Vòng 6
-
31/08 23:00Randers FCFC Copenhagen? - ?Vòng 7
-
14/09 23:00Brondby IFFC Copenhagen? - ?Vòng 8
-
21/09 23:00FC CopenhagenSilkeborg? - ?Vòng 9
-
28/09 23:00SonderjyskeFC Copenhagen? - ?Vòng 10
-
05/10 23:00FC CopenhagenMidtjylland? - ?Vòng 11
-
19/10 23:00SilkeborgFC Copenhagen? - ?Vòng 12
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | FC Copenhagen | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Midtjylland | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 4 | H T |
4 | Odense BK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Fredericia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
7 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Vejle | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
10 | Sonderjyske | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B |
11 | Viborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Silkeborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs