Hobro: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hobro: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hobro |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Peter Sorensen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hobro-ik.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hobro mới nhất
-
27/07 19:00HobroMiddelfart G og0 - 0Vòng 2
-
18/07 23:30Herfolge Boldklub KogeHobro1 - 0Vòng 1
-
23/05 00:00HobroHerfolge Boldklub Koge1 - 0Vòng 10
-
17/05 00:001 VendsysselHobro2 - 0Vòng 9
-
10/05 00:00RoskildeHobro0 - 0Vòng 8
-
02/05 23:301 HobroHillerod Fodbold0 - 0Vòng 7
-
26/04 00:00B93 CopenhagenHobro3 - 0Vòng 6
-
12/07 19:00HobroAarhus Fremad1 - 1
-
08/07 17:00Randers FCHobro1 - 2
-
01/07 17:00HobroFredericia0 - 1
Lịch thi đấu Hobro sắp tới
-
02/08 00:00AalborgHobro? - ?Vòng 3
-
09/08 00:00HobroB93 Copenhagen? - ?Vòng 4
-
16/08 19:00Hillerod FodboldHobro? - ?Vòng 5
-
20/08 23:00HobroAC Horsens? - ?Vòng 6
-
24/08 20:00HobroEsbjerg? - ?Vòng 7
-
30/08 00:00Hvidovre IFHobro? - ?Vòng 8
-
15/09 00:00HobroLyngby? - ?Vòng 9
-
22/09 00:00Aarhus FremadHobro? - ?Vòng 10
-
29/09 00:00HobroKolding FC? - ?Vòng 11
-
05/08 23:00SkovsgaardHobro? - ?
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Lyngby | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Hillerod Fodbold | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | AC Horsens | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | B93 Copenhagen | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Aalborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
9 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Aarhus Fremad | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Middelfart G og | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Hobro | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs