Naestved: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naestved: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naestved |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939-3-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Rolighedsvej 18, DK-4700 Naestved, Denmark |
Sân vận động | Naestved Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Fernando De Argila |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.naestvedfodbold.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naestved mới nhất
-
26/07 17:00BK FremNaestved1 - 0
-
22/07 23:001 HolbaekNaestved0 - 2
-
17/07 23:00NaestvedHorsholm-Usserod IK1 - 0
-
12/07 17:00NaestvedNykobing FC1 - 0
-
14/06 19:00NaestvedAB Copenhagen0 - 0Vòng 10
-
07/06 00:00Fremad AmagerNaestved0 - 0Vòng 9
-
01/06 18:00NaestvedSkive IK1 - 1Vòng 8
-
24/05 19:00Middelfart G ogNaestved0 - 0Vòng 7
-
18/05 18:00NaestvedAarhus Fremad0 - 2Vòng 6
-
14/05 23:00AB CopenhagenNaestved0 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Naestved sắp tới
-
02/08 00:00NaestvedRoskilde? - ?Vòng 1
-
09/08 00:00HIK HellerupNaestved? - ?Vòng 2
-
16/08 00:00NaestvedFremad Amager? - ?Vòng 3
-
24/08 18:00NaestvedIshoj IF? - ?Vòng 4
-
30/08 18:30VSK ArhusNaestved? - ?Vòng 5
-
06/09 00:00AB CopenhagenNaestved? - ?Vòng 6
-
14/09 18:00NaestvedThisted FC? - ?Vòng 7
-
20/09 00:00HelsingorNaestved? - ?Vòng 8
-
28/09 18:00NaestvedSkive IK? - ?Vòng 9
-
05/08 23:00Gorslev IFNaestved? - ?
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Lyngby | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Hillerod Fodbold | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | AC Horsens | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | B93 Copenhagen | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Aalborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
9 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Aarhus Fremad | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Middelfart G og | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Hobro | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs