Naestved: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naestved: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naestved |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939-3-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rolighedsvej 18, DK-4700 Naestved, Denmark |
Sân vận động | Naestved Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Fernando De Argila |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.naestvedfodbold.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naestved mới nhất
-
27/04 19:001 Skive IKNaestved0 - 2Vòng 2
-
21/04 18:00NaestvedFremad Amager0 - 2Vòng 1
-
12/04 19:00HelsingorNaestved1 - 0Vòng 22
-
04/04 23:30NaestvedIshoj IF0 - 0Vòng 21
-
29/03 01:00Nykobing FCNaestved0 - 2Vòng 20
-
22/03 00:301 NaestvedFremad Amager1 - 0Vòng 19
-
16/03 19:00NaestvedBK Frem1 - 2Vòng 18
-
09/03 19:00NaestvedThisted FC0 - 1Vòng 17
-
28/02 23:50HIK HellerupNaestved3 - 0
-
15/02 18:00NaestvedNykobing FC1 - 1
Lịch thi đấu Naestved sắp tới
-
03/05 19:00Aarhus FremadNaestved? - ?Vòng 3
-
11/05 18:00NaestvedMiddelfart G og? - ?Vòng 4
-
14/05 23:00AB CopenhagenNaestved? - ?Vòng 5
-
18/05 18:00NaestvedAarhus Fremad? - ?Vòng 6
-
24/05 19:00Middelfart G ogNaestved? - ?Vòng 7
-
01/06 18:00NaestvedSkive IK? - ?Vòng 8
-
07/06 00:00Fremad AmagerNaestved? - ?Vòng 9
-
14/06 19:00NaestvedAB Copenhagen? - ?Vòng 10
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 59 | T B T T B H |
2 | Fredericia | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 54 | T T T H T H |
3 | AC Horsens | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 46 | B T B T B B |
4 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 44 | B B T H T H |
5 | Kolding FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Esbjerg | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 38 | T B B B B H |
Upgrade Team