Olympiakos Nicosia FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Olympiakos Nicosia FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Olympiakos Nicosia FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Olympiakos Nicosia Christos ELIA PO Box 22339 CY-1520 NICOSIA Cyprus |
Sân vận động | Neo GSP Stadium |
Sức chứa sân vận động | 23,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giannis Petrakis |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.olympiakos.com.cy/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Olympiakos Nicosia FC mới nhất
-
26/04 20:00PAEEKOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 14
-
12/04 20:00Olympiakos Nicosia FCAkritas Chloraka1 - 0Vòng 13
-
06/04 19:30Digenis MorphouOlympiakos Nicosia FC1 - 2Vòng 12
-
02/04 20:30Olympiakos Nicosia FCDignis Yepsonas0 - 0Vòng 11
-
29/03 21:00PO Ahironas-OnisilosOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 10
-
15/03 20:30Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou1 - 0Vòng 9
-
08/03 20:30Asil LysiOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 8
-
01/03 20:00Olympiakos Nicosia FCPAEEK 11 - 0Vòng 7
-
22/02 00:10Akritas ChlorakaOlympiakos Nicosia FC2 - 0Vòng 6
-
15/02 20:00Olympiakos Nicosia FCDigenis Morphou2 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Olympiakos Nicosia FC sắp tới
-
13/08 22:59AEK LarnacaOlympiakos Nicosia FC? - ?
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 14 | 5 | 1 | 8 | 26 | 23 | 3 | 40 | B B B B B T |
2 | Spartakos Kitiou | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 24 | 1 | 38 | T T H T B B |
3 | Agia Napa | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 19 | 1 | 38 | H B T T T B |
4 | Halkanoras Idaliou | 14 | 6 | 3 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | B H T B T T |
5 | Anagennisi FC Deryneia | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T T H T T |
6 | MEAP Nisou | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 36 | B T H T B T |
7 | Othellos Athienou | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 16 | 3 | 31 | T H B H T B |
8 | Peyia 2014 | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 35 | -24 | 25 | H B B B B B |